Dự báo Thời tiết Xã Xuân Thượng - Huyện Bảo Yên
mây thưa
- Độ ẩm 97%
- Gió 0.82 m/s
- Điểm ngưng 23°
- UV 0
Thời tiết Xã Xuân Thượng - Huyện Bảo Yên theo giờ
24.3° / 25.8°

95 %
mây rải rác
24.8° / 25.4°

96 %
mây thưa
24.3° / 25.2°

95 %
mây thưa
25° / 25.9°

95 %
mây rải rác
23.7° / 24.1°

95 %
mây rải rác
23.5° / 24°

95 %
mây rải rác
23.9° / 24.5°

96 %
mây cụm
23.3° / 25°

97 %
mây cụm
23.7° / 24.2°

96 %
mây cụm
24° / 25°

97 %
mây cụm
23.7° / 24.6°

97 %
mây cụm
24° / 24.9°

97 %
mưa nhẹ
25° / 25.3°

95 %
mưa nhẹ
25.9° / 26°

90 %
mưa nhẹ
27.3° / 29.4°

82 %
mưa nhẹ
28.5° / 32.3°

75 %
mây cụm
30.4° / 35.3°

66 %
mưa nhẹ
32.5° / 36.9°

56 %
mưa nhẹ
33.6° / 37.1°

51 %
mây cụm
34.1° / 37.8°

44 %
mây thưa
34.5° / 36.9°

44 %
bầu trời quang đãng
33.3° / 36.9°

46 %
bầu trời quang đãng
32.5° / 37.1°

55 %
bầu trời quang đãng
29.1° / 33.1°

72 %
bầu trời quang đãng
27° / 29.2°

77 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 27.9°

78 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26.3°

78 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.7°

84 %
mưa nhẹ
24.6° / 25°

91 %
mưa nhẹ
23.8° / 25°

93 %
mưa nhẹ
24° / 24.1°

95 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.1°

96 %
mưa nhẹ
23.8° / 24.4°

96 %
mây thưa
23.9° / 23.5°

95 %
mây thưa
23.1° / 23°

94 %
mây thưa
23.7° / 23°

94 %
bầu trời quang đãng
25° / 25°

89 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 29.9°

76 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 33°

63 %
bầu trời quang đãng
32.5° / 35.6°

54 %
bầu trời quang đãng
34.9° / 38°

48 %
bầu trời quang đãng
35.1° / 38.8°

43 %
bầu trời quang đãng
36° / 40°

40 %
bầu trời quang đãng
37.7° / 40°

37 %
bầu trời quang đãng
36.6° / 39.4°

38 %
mây thưa
36.5° / 39.5°

40 %
mây thưa
33.1° / 38.1°

58 %
mây rải rác
30.9° / 35.4°

73 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Xuân Thượng - Huyện Bảo Yên những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Xuân Thượng - Huyện Bảo Yên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Xuân Thượng - Huyện Bảo Yên
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
459.59
0.75
0.71
4.52
22.39
11.44
11.75
0.49