Dự báo Thời tiết Xã Tân Dương - Huyện Bảo Yên
mây thưa
- Độ ẩm 96.5%
- Gió 0.82 m/s
- Điểm ngưng 23.2°
- UV 0
Thời tiết Xã Tân Dương - Huyện Bảo Yên theo giờ
24.2° / 25.3°

95 %
mây rải rác
24.7° / 25°

96 %
mây thưa
24.6° / 25.2°

95 %
mây thưa
24.7° / 25.9°

95 %
mây rải rác
23.1° / 24.5°

95 %
mây rải rác
23° / 24.6°

95 %
mây rải rác
24° / 24.1°

96 %
mây cụm
23.6° / 24.7°

97 %
mây cụm
23.6° / 24.8°

96 %
mây cụm
23.3° / 25°

97 %
mây cụm
24° / 24.9°

97 %
mây cụm
23° / 24.2°

97 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.9°

95 %
mưa nhẹ
25.8° / 27°

90 %
mưa nhẹ
27.3° / 29.9°

82 %
mưa nhẹ
28.1° / 32°

75 %
mây cụm
31° / 35.3°

66 %
mưa nhẹ
32.9° / 36.8°

56 %
mưa nhẹ
33.9° / 38°

51 %
mây cụm
34.5° / 37.8°

44 %
mây thưa
34.1° / 36.3°

44 %
bầu trời quang đãng
33° / 36.9°

46 %
bầu trời quang đãng
32.2° / 38°

55 %
bầu trời quang đãng
29.1° / 33.7°

72 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 29.4°

77 %
bầu trời quang đãng
27° / 27.6°

78 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 26.3°

78 %
bầu trời quang đãng
25.2° / 25.4°

84 %
mưa nhẹ
24.9° / 24.1°

91 %
mưa nhẹ
23° / 24°

93 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.6°

95 %
mưa nhẹ
23.9° / 24.6°

96 %
mưa nhẹ
23.6° / 24.3°

96 %
mây thưa
23° / 23.7°

95 %
mây thưa
23.1° / 23.7°

94 %
mây thưa
23° / 23.6°

94 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 25.1°

89 %
bầu trời quang đãng
27° / 30°

76 %
bầu trời quang đãng
30.5° / 33.9°

63 %
bầu trời quang đãng
32.2° / 35°

54 %
bầu trời quang đãng
34.6° / 37.1°

48 %
bầu trời quang đãng
35.2° / 38.2°

43 %
bầu trời quang đãng
36.8° / 40°

40 %
bầu trời quang đãng
37.1° / 39.3°

37 %
bầu trời quang đãng
36.3° / 39.6°

38 %
mây thưa
36.2° / 39.8°

40 %
mây thưa
33.5° / 38.8°

58 %
mây rải rác
30.4° / 35.6°

73 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Tân Dương - Huyện Bảo Yên những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Dương - Huyện Bảo Yên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Dương - Huyện Bảo Yên
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
459.89
0.75
0.91
5.22
22.59
10.94
11.25
1.39