Dự báo Thời tiết Thị trấn NT Thái Bình - Huyện Đình Lập
mây đen u ám
- Độ ẩm 77.1%
- Gió 0.53 m/s
- Điểm ngưng 15.7°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn NT Thái Bình - Huyện Đình Lập theo giờ
20° / 19.5°
77 %
mây đen u ám
19.6° / 19.4°
77 %
mây đen u ám
19.8° / 19.3°
77 %
mây đen u ám
19.5° / 19.1°
77 %
mây đen u ám
19.8° / 19.5°
76 %
mây đen u ám
19.3° / 19.4°
76 %
mây đen u ám
19.9° / 19.6°
76 %
mây đen u ám
19.1° / 19.4°
75 %
mây đen u ám
19.6° / 19.8°
74 %
mây đen u ám
20.8° / 21°
72 %
mây đen u ám
22° / 20.1°
69 %
mây đen u ám
21.8° / 21.5°
65 %
mây đen u ám
21.8° / 21.5°
63 %
mây đen u ám
22.1° / 21.7°
62 %
mây đen u ám
21.1° / 21°
62 %
mây đen u ám
22.6° / 22.3°
59 %
mây đen u ám
24° / 23.5°
54 %
mây cụm
23.4° / 23°
56 %
mây cụm
21.6° / 22°
62 %
mây đen u ám
21.9° / 20.3°
65 %
mây đen u ám
21° / 20.5°
67 %
mây đen u ám
20.8° / 20.9°
68 %
mây đen u ám
20.2° / 20.1°
69 %
mây đen u ám
20.4° / 19.4°
70 %
mây đen u ám
19.5° / 19.7°
70 %
mây đen u ám
19.9° / 20°
70 %
mây đen u ám
19.1° / 19.7°
70 %
mây đen u ám
19.4° / 19.6°
70 %
mây đen u ám
19.1° / 19.8°
70 %
mây đen u ám
19.9° / 19.2°
71 %
mây đen u ám
19.7° / 18.7°
71 %
mây đen u ám
18.2° / 18.3°
73 %
mây đen u ám
19.5° / 18.1°
72 %
mây đen u ám
20.7° / 19.5°
68 %
mây đen u ám
21.9° / 20.3°
64 %
mây đen u ám
23.6° / 22°
57 %
mây đen u ám
23.6° / 23.7°
54 %
mây đen u ám
24.8° / 25°
50 %
mây đen u ám
25.7° / 24.8°
49 %
mây đen u ám
24.8° / 24°
54 %
mây đen u ám
22.1° / 22.7°
70 %
mây đen u ám
21.7° / 21.2°
77 %
mây đen u ám
20.5° / 20.8°
80 %
mưa nhẹ
20.8° / 20.9°
83 %
mưa nhẹ
20.3° / 20.4°
83 %
mây đen u ám
19.5° / 20.7°
84 %
mây đen u ám
19.7° / 19.2°
85 %
mây đen u ám
19° / 19.4°
85 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn NT Thái Bình - Huyện Đình Lập những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn NT Thái Bình - Huyện Đình Lập những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn NT Thái Bình - Huyện Đình Lập
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
360.89
0
0
4.01
84.09
58.07
63.7
3.58