Dự báo Thời tiết Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng
mưa nhẹ
- Độ ẩm 66.7%
- Gió 1.96 m/s
- Điểm ngưng 20°
- UV 4.29
Thời tiết Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng theo giờ
27.8° / 28.7°

65 %
mưa nhẹ
27.8° / 29.9°

66 %
mưa nhẹ
27.2° / 28.5°

68 %
mưa nhẹ
26.2° / 26°

74 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.9°

81 %
mưa vừa
23.6° / 24.5°

88 %
mưa nhẹ
22.8° / 22.5°

94 %
mưa nhẹ
23° / 22.7°

93 %
mưa nhẹ
21.7° / 22.9°

93 %
mây đen u ám
21.2° / 22.1°

94 %
mây đen u ám
21.3° / 21.8°

95 %
mây đen u ám
20.8° / 21.2°

95 %
mây đen u ám
21° / 21.8°

95 %
mây đen u ám
20.9° / 21.9°

95 %
mây đen u ám
20.9° / 22°

95 %
mây đen u ám
21.6° / 21.7°

95 %
mây đen u ám
21° / 21.5°

94 %
mây đen u ám
22.7° / 23.8°

86 %
mây đen u ám
25.4° / 25.4°

72 %
mây đen u ám
27.2° / 27.6°

62 %
mây đen u ám
28.5° / 29.8°

57 %
mây đen u ám
29.9° / 30.8°

54 %
mây đen u ám
29.6° / 30.2°

55 %
mưa nhẹ
29.7° / 30.2°

58 %
mưa nhẹ
29.9° / 31.3°

55 %
mưa nhẹ
28.9° / 30.3°

61 %
mưa nhẹ
27.7° / 29.5°

66 %
mưa nhẹ
25.9° / 26.3°

75 %
mưa nhẹ
23.4° / 23.6°

87 %
mưa nhẹ
21.3° / 22.7°

93 %
mây đen u ám
21.4° / 21°

95 %
mây đen u ám
21.2° / 21.5°

96 %
mây đen u ám
20.8° / 21.7°

95 %
mây đen u ám
20.9° / 21.5°

95 %
mây đen u ám
20.8° / 21.9°

94 %
mây đen u ám
20.4° / 21°

95 %
mây đen u ám
20.1° / 21.8°

94 %
mây đen u ám
20.2° / 21.9°

93 %
mây đen u ám
20.5° / 21.9°

94 %
mây đen u ám
20.3° / 20.5°

95 %
mây đen u ám
20.2° / 20.9°

93 %
mây đen u ám
22.4° / 23°

82 %
mây đen u ám
25.5° / 25.2°

66 %
mây cụm
26.3° / 26.8°

61 %
mây cụm
28.3° / 29.8°

57 %
mây đen u ám
29.7° / 30.8°

52 %
mây đen u ám
30.9° / 31.1°

47 %
mây đen u ám
31.5° / 31.7°

46 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
405.19
0.92
1.38
10.84
44.67
16.08
17.8
2.98