Dự báo thời tiết Xã Xuân Trường - Đà Lạt 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
![]() |
16.3°/19.6° | 3.71 m/s | 1006 hPa | 80% | 3.36mm |
T6 29/08 |
![]() |
17°/20.1° | 3.91 m/s | 1007 hPa | 83% | 7.42mm |
T7 30/08 |
![]() |
16.7°/19.2° | 3.66 m/s | 1006 hPa | 88% | 4.95mm |
CN 31/08 |
![]() |
16.6°/19° | 3.71 m/s | 1005 hPa | 87% | 7.2mm |
T2 01/09 |
![]() |
16.6°/20° | 3.52 m/s | 1006 hPa | 85% | 3.92mm |
T3 02/09 |
![]() |
16.9°/19.7° | 3.93 m/s | 1007 hPa | 85% | 7.14mm |
T4 03/09 |
![]() |
16.3°/19.3° | 3.95 m/s | 1007 hPa | 81% | 5.19mm |
T5 04/09 |
![]() |
16.5°/20.2° | 3.61 m/s | 1007 hPa | 82% | 7.88mm |
T6 05/09 |
![]() |
16.7°/19.6° | 2.65 m/s | 1009 hPa | 83% | 6.16mm |
T7 06/09 |
![]() |
16.1°/20.7° | 2.6 m/s | 1007 hPa | 82% | 10.81mm |
CN 07/09 |
![]() |
16.7°/20.1° | 2.66 m/s | 1006 hPa | 88% | 8.56mm |
T2 08/09 |
![]() |
16.1°/20.9° | 2.1 m/s | 1007 hPa | 85% | 10.9mm |
T3 09/09 |
![]() |
16.9°/21.4° | 1.9 m/s | 1007 hPa | 81% | 9.37mm |
T4 10/09 |
![]() |
16.4°/19.9° | 2.35 m/s | 1007 hPa | 90% | 18.12mm |
T5 11/09 |
![]() |
16.1°/20.1° | 2.75 m/s | 1007 hPa | 88% | 12.18mm |
T6 12/09 |
![]() |
16.1°/20.2° | 2.48 m/s | 1007 hPa | 84% | 8.31mm |
T7 13/09 |
![]() |
17°/20.7° | 2.66 m/s | 1007 hPa | 87% | 8.38mm |
CN 14/09 |
![]() |
16.8°/20.9° | 2.73 m/s | 1007 hPa | 82% | 7.14mm |
T2 15/09 |
![]() |
17°/22° | 2.89 m/s | 1006 hPa | 80% | 5.11mm |
T3 16/09 |
![]() |
16.9°/20.4° | 3.26 m/s | 1006 hPa | 82% | 3.74mm |
T4 17/09 |
![]() |
13.3°/20.8° | 3.2 m/s | 1007 hPa | 81% | 4.27mm |
T5 18/09 |
![]() |
13.2°/20.3° | 1.96 m/s | 1008 hPa | 84% | 8.62mm |
T6 19/09 |
![]() |
14.6°/20.5° | 1.7 m/s | 1009 hPa | 81% | 8.13mm |
T7 20/09 |
![]() |
14.1°/20.9° | 2.44 m/s | 1009 hPa | 76% | 6.19mm |
CN 21/09 |
![]() |
16°/18.5° | 2.83 m/s | 1010 hPa | 91% | 14.38mm |
T2 22/09 |
![]() |
15.6°/19.2° | 2.49 m/s | 1008 hPa | 89% | 15.79mm |
T3 23/09 |
![]() |
15.7°/19.1° | 1.61 m/s | 1008 hPa | 88% | 11.01mm |
T4 24/09 |
![]() |
15.5°/20.9° | 2.04 m/s | 1006 hPa | 79% | 8.81mm |
T5 25/09 |
![]() |
15.2°/20.6° | 1.56 m/s | 1006 hPa | 80% | 7.75mm |
T6 26/09 |
![]() |
15.4°/22.3° | 3.19 m/s | 1005 hPa | 64% | 3.87mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau