Dự báo Thời tiết Xã Hoà Chánh - Huyện U Minh Thượng
mây đen u ám
- Độ ẩm 84.3%
- Gió 3.89 m/s
- Điểm ngưng 25.4°
- UV 0
Thời tiết Xã Hoà Chánh - Huyện U Minh Thượng theo giờ
28.8° / 33.1°

85 %
mây đen u ám
28.5° / 33°

84 %
mây đen u ám
28.3° / 33.1°

83 %
mây đen u ám
28° / 33.2°

83 %
mây đen u ám
28.3° / 33.5°

82 %
mây đen u ám
28.4° / 34°

82 %
mưa nhẹ
30.3° / 35.1°

74 %
mây cụm
30.1° / 36°

68 %
mây đen u ám
31.4° / 36.9°

66 %
mưa nhẹ
32° / 38°

64 %
mây cụm
31.5° / 37.6°

65 %
mây cụm
31.7° / 37.1°

65 %
mây rải rác
31.4° / 35.5°

64 %
mây cụm
30.3° / 35.6°

66 %
mây đen u ám
29.2° / 34.8°

71 %
mây đen u ám
29.4° / 33.4°

75 %
mây đen u ám
28.8° / 32.2°

76 %
mây đen u ám
29° / 31.2°

76 %
mây đen u ám
28° / 31.7°

75 %
mây đen u ám
28.5° / 32.2°

74 %
mây đen u ám
28° / 31.8°

75 %
mây đen u ám
28.7° / 32.7°

75 %
mây đen u ám
28.6° / 31.9°

75 %
mây đen u ám
28.6° / 32.7°

75 %
mây đen u ám
28.7° / 32.4°

74 %
mây đen u ám
28.7° / 31.3°

74 %
mây đen u ám
28.1° / 31.2°

74 %
mây đen u ám
28.8° / 31.3°

76 %
mây đen u ám
28.9° / 33°

78 %
mây đen u ám
28.8° / 32.6°

78 %
mây đen u ám
29.9° / 35.2°

76 %
mây đen u ám
30.5° / 36°

69 %
mây đen u ám
31.5° / 36.7°

67 %
mây đen u ám
31.6° / 37.3°

65 %
mây đen u ám
32.1° / 38.7°

63 %
mây đen u ám
32° / 37.8°

62 %
mây đen u ám
32° / 38.2°

61 %
mây đen u ám
32.3° / 38°

61 %
mây đen u ám
31.8° / 36.6°

61 %
mây đen u ám
31.4° / 36.2°

65 %
mây cụm
30.1° / 35.1°

67 %
mây cụm
29.6° / 34.6°

73 %
mây cụm
29.3° / 34.9°

75 %
mây cụm
29.8° / 35°

75 %
mây cụm
29.3° / 33.9°

75 %
mây đen u ám
29.7° / 33.5°

74 %
mây đen u ám
29.3° / 33.9°

74 %
mây đen u ám
29.5° / 34°

75 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Hoà Chánh - Huyện U Minh Thượng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hoà Chánh - Huyện U Minh Thượng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hoà Chánh - Huyện U Minh Thượng
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
175.45
0
0
0.79
67.84
11.94
13.98
1.12