Dự báo Thời tiết Xã Hòa Thuận - Huyện Giồng Riềng
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 78.7%
- Gió 3.22 m/s
- Điểm ngưng 21.7°
- UV 0
Thời tiết Xã Hòa Thuận - Huyện Giồng Riềng theo giờ
25.2° / 26.7°
79 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 26°
78 %
bầu trời quang đãng
25.4° / 26.7°
77 %
mây thưa
25° / 25.9°
77 %
mây thưa
24.6° / 26°
80 %
mây rải rác
24.7° / 24.6°
82 %
mây rải rác
23.1° / 24.4°
84 %
mây thưa
23.8° / 23.8°
85 %
mây thưa
22.8° / 23.8°
86 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 23.1°
87 %
bầu trời quang đãng
22.4° / 23.4°
87 %
bầu trời quang đãng
23.2° / 23.1°
84 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 25.5°
77 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 27.2°
70 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 31.5°
62 %
bầu trời quang đãng
30.2° / 33.2°
56 %
bầu trời quang đãng
32.6° / 35°
52 %
mây thưa
34° / 35.4°
47 %
mây thưa
33.4° / 35.3°
45 %
mây thưa
34° / 35.7°
43 %
bầu trời quang đãng
33.9° / 35.6°
44 %
bầu trời quang đãng
33° / 35.2°
45 %
mây thưa
30.2° / 32.8°
54 %
mây thưa
28.7° / 30.7°
60 %
mây rải rác
27.3° / 28.3°
64 %
bầu trời quang đãng
27° / 26.9°
71 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.7°
75 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.3°
80 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 24.6°
83 %
bầu trời quang đãng
24.1° / 24.2°
85 %
mây thưa
23.3° / 24.7°
86 %
mây đen u ám
23° / 24.5°
86 %
mây đen u ám
23.2° / 24.4°
87 %
mây đen u ám
23° / 24°
87 %
mây đen u ám
23.6° / 23.4°
88 %
mây đen u ám
23.6° / 24.4°
87 %
mây cụm
24.7° / 25°
79 %
mây thưa
26.1° / 26.7°
73 %
mây thưa
29° / 30.1°
65 %
mây thưa
30.9° / 32.3°
60 %
mây thưa
32° / 34°
55 %
mây thưa
32.6° / 34.2°
51 %
mây thưa
32.3° / 34.2°
49 %
mây rải rác
32° / 34.5°
49 %
mây cụm
31.4° / 33.8°
50 %
mây cụm
31.2° / 33.4°
55 %
mây cụm
29.8° / 31.6°
64 %
mây cụm
27.4° / 29.1°
71 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Xã Hòa Thuận - Huyện Giồng Riềng những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hòa Thuận - Huyện Giồng Riềng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hòa Thuận - Huyện Giồng Riềng
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
834.87
8.53
0
8.77
90.12
70.01
82.69
5.31