Dự báo Thời tiết Xã Minh Phượng - Huyện Tiên Lữ
mây đen u ám
- Độ ẩm 73.2%
- Gió 3.65 m/s
- Điểm ngưng 25.6°
- UV 4.64
Thời tiết Xã Minh Phượng - Huyện Tiên Lữ theo giờ
30.9° / 37.4°

73 %
mây đen u ám
31.6° / 37.7°

71 %
mây đen u ám
32° / 37.6°

67 %
mây đen u ám
32.3° / 38.8°

62 %
mây đen u ám
33.3° / 38.1°

58 %
mây đen u ám
32.9° / 38°

57 %
mây đen u ám
33.4° / 38.5°

59 %
mây đen u ám
32.3° / 38.5°

63 %
mây đen u ám
32° / 37°

70 %
mây đen u ám
29.5° / 34.4°

78 %
mây đen u ám
29° / 34°

83 %
mây đen u ám
28.7° / 33.5°

86 %
mây đen u ám
28.3° / 33.5°

87 %
mây đen u ám
28.8° / 32.8°

89 %
mây đen u ám
28.5° / 33°

91 %
mây đen u ám
27.8° / 32.7°

91 %
mây đen u ám
27.4° / 32.2°

92 %
mây đen u ám
27.9° / 27.7°

93 %
mây đen u ám
27.8° / 27.8°

93 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

95 %
mây đen u ám
27° / 26.6°

96 %
mây đen u ám
27.8° / 31.1°

94 %
mây đen u ám
28.9° / 34.5°

87 %
mây đen u ám
29.7° / 36°

81 %
mây đen u ám
30.6° / 36.9°

79 %
mưa nhẹ
31° / 38°

76 %
mưa nhẹ
32.3° / 39.9°

70 %
mây đen u ám
32.9° / 39.8°

69 %
mưa vừa
30.9° / 37.6°

77 %
mưa cường độ nặng
27.5° / 32.9°

89 %
mưa cường độ nặng
26.9° / 27.3°

96 %
mưa cường độ nặng
26° / 26.6°

98 %
mưa cường độ nặng
25.9° / 26.6°

96 %
mưa cường độ nặng
25.9° / 26.3°

95 %
mưa nhẹ
25° / 26.4°

96 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.7°

96 %
mây đen u ám
25.7° / 26.3°

97 %
mây đen u ám
25.1° / 26.4°

97 %
mây đen u ám
25° / 26.2°

97 %
mây đen u ám
25.8° / 26°

96 %
mưa nhẹ
25.4° / 26.7°

91 %
mưa vừa
25.7° / 26.2°

89 %
mưa nhẹ
25.3° / 26.3°

90 %
mây đen u ám
24.2° / 25.7°

89 %
mây đen u ám
24.8° / 24.4°

88 %
mây đen u ám
23.9° / 24.5°

87 %
mây đen u ám
24° / 24.7°

85 %
mây đen u ám
24.5° / 24°

85 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Xã Minh Phượng - Huyện Tiên Lữ những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Minh Phượng - Huyện Tiên Lữ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Minh Phượng - Huyện Tiên Lữ
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
572.75
7.02
1.41
5.19
48.58
30.33
35.59
2.84