Dự báo Thời tiết Xã Thịnh Minh - Thành Phố Hòa Bình
mây đen u ám
- Độ ẩm 95.4%
- Gió 1.18 m/s
- Điểm ngưng 23.8°
- UV 0
Thời tiết Xã Thịnh Minh - Thành Phố Hòa Bình theo giờ
24.8° / 25.3°

94 %
mưa nhẹ
24.5° / 25.9°

95 %
mây đen u ám
24.2° / 25.7°

95 %
mây đen u ám
24.1° / 25.6°

95 %
mưa nhẹ
24.6° / 25.5°

96 %
mưa nhẹ
24.7° / 24.2°

98 %
mưa nhẹ
23.3° / 24.9°

98 %
mưa nhẹ
23.3° / 25°

94 %
mưa nhẹ
23.4° / 24.6°

93 %
mưa nhẹ
23° / 23.2°

92 %
mưa nhẹ
23.6° / 23.1°

92 %
mưa nhẹ
23.8° / 23.5°

91 %
mây đen u ám
20.4° / 21.2°

92 %
mưa nhẹ
19° / 19.2°

93 %
mưa nhẹ
18.2° / 18.1°

93 %
mưa nhẹ
20.5° / 21.9°

92 %
mây đen u ám
22.6° / 23.5°

91 %
mây đen u ám
23.4° / 23.8°

90 %
mây đen u ám
23.1° / 24.2°

88 %
mây đen u ám
23.5° / 25°

87 %
mây đen u ám
23.7° / 23.5°

89 %
mây đen u ám
22.9° / 23.5°

89 %
mây đen u ám
22.6° / 23°

88 %
mây đen u ám
23° / 22.3°

86 %
mây đen u ám
22.6° / 22°

84 %
mây đen u ám
22.6° / 23°

83 %
mây đen u ám
22° / 22.1°

81 %
mây đen u ám
22.5° / 22.1°

80 %
mây đen u ám
22.2° / 22°

78 %
mây đen u ám
22.5° / 22.1°

78 %
mây đen u ám
21.5° / 22.5°

78 %
mây đen u ám
21.7° / 22°

77 %
mây đen u ám
21° / 22.8°

79 %
mây đen u ám
22.9° / 22.6°

80 %
mây đen u ám
23.6° / 23.6°

75 %
mây đen u ám
24.2° / 24.4°

72 %
mây đen u ám
25.6° / 26.6°

64 %
mây đen u ám
27.4° / 27.8°

61 %
mây đen u ám
28° / 29.1°

58 %
mây đen u ám
28° / 29.8°

57 %
mây đen u ám
28.8° / 29°

59 %
mây cụm
27.8° / 28.5°

64 %
mây đen u ám
26.2° / 26.1°

68 %
mây đen u ám
25.4° / 26.1°

76 %
mây đen u ám
24.1° / 26°

78 %
mây đen u ám
24.5° / 24.6°

77 %
mây đen u ám
24.6° / 24.4°

77 %
mây đen u ám
23.6° / 24.2°

78 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Thịnh Minh - Thành Phố Hòa Bình những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thịnh Minh - Thành Phố Hòa Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thịnh Minh - Thành Phố Hòa Bình
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
407.99
6.47
0.31
5.04
12.37
14.82
16.82
0.93