Dự báo Thời tiết Phường Thống Nhất - Thành Phố Hòa Bình
mây đen u ám
- Độ ẩm 94.3%
- Gió 1.22 m/s
- Điểm ngưng 24°
- UV 0
Thời tiết Phường Thống Nhất - Thành Phố Hòa Bình theo giờ
24° / 25.2°

94 %
mưa nhẹ
24.6° / 26°

94 %
mây đen u ám
24.8° / 25.4°

94 %
mưa nhẹ
24.2° / 25°

95 %
mưa vừa
24.7° / 24.2°

96 %
mưa nhẹ
23.3° / 24.3°

97 %
mưa nhẹ
24° / 24.6°

94 %
mưa nhẹ
23.1° / 24.9°

93 %
mưa nhẹ
23.1° / 23.1°

92 %
mưa nhẹ
23.7° / 23.8°

92 %
mưa nhẹ
23.6° / 23.5°

91 %
mây đen u ám
20.4° / 21.8°

92 %
mưa nhẹ
19° / 19.4°

93 %
mưa nhẹ
18.3° / 18°

93 %
mưa nhẹ
20.5° / 21.4°

92 %
mây đen u ám
23.4° / 23°

89 %
mây đen u ám
23.7° / 24.3°

84 %
mây đen u ám
24.4° / 24.4°

80 %
mây đen u ám
25° / 24.4°

79 %
mây đen u ám
23.5° / 24.4°

82 %
mây đen u ám
23° / 23.1°

83 %
mây đen u ám
23° / 23.2°

84 %
mây đen u ám
22.9° / 23.9°

83 %
mây đen u ám
22.9° / 24°

83 %
mây đen u ám
22° / 23.7°

81 %
mây đen u ám
22.8° / 22.3°

79 %
mây đen u ám
22.2° / 22°

78 %
mây đen u ám
22.5° / 22.7°

77 %
mây đen u ám
22.7° / 22.9°

76 %
mây đen u ám
22.9° / 22.8°

76 %
mây đen u ám
22.8° / 22.1°

76 %
mây đen u ám
22.4° / 22.9°

77 %
mây đen u ám
23° / 22.7°

79 %
mây đen u ám
23.4° / 24.5°

74 %
mây đen u ám
25.7° / 26°

65 %
mây đen u ám
27.8° / 27.1°

59 %
mây đen u ám
26.3° / 26.9°

62 %
mây đen u ám
26.8° / 27°

62 %
mây đen u ám
25.5° / 25.3°

67 %
mây đen u ám
25.6° / 25°

69 %
mây đen u ám
25.5° / 25.1°

69 %
mây đen u ám
25° / 25.3°

67 %
mây đen u ám
25.1° / 25.6°

66 %
mây đen u ám
24.8° / 24.4°

75 %
mây đen u ám
22.8° / 22.1°

77 %
mây đen u ám
23° / 22.7°

76 %
mây đen u ám
22.5° / 23°

74 %
mây đen u ám
22.7° / 23°

73 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Thống Nhất - Thành Phố Hòa Bình những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Thống Nhất - Thành Phố Hòa Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Thống Nhất - Thành Phố Hòa Bình
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
415.11
5.79
0.71
4.83
11.98
15.06
16.32
0.67