Dự báo Thời tiết Phường Thống Nhất - Thành Phố Hòa Bình
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 71.4%
- Gió 0.73 m/s
- Điểm ngưng 14.9°
- UV 0
Thời tiết Phường Thống Nhất - Thành Phố Hòa Bình theo giờ
19.9° / 19°
70 %
bầu trời quang đãng
19.7° / 19.1°
71 %
bầu trời quang đãng
19.5° / 20°
72 %
bầu trời quang đãng
19° / 19.5°
73 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 18.1°
75 %
mây thưa
18.3° / 18.9°
76 %
mây thưa
18.6° / 18.6°
78 %
mây rải rác
18.1° / 18.7°
77 %
mây rải rác
19° / 18.1°
75 %
mây rải rác
19.6° / 19.5°
73 %
mây rải rác
20.4° / 20.5°
69 %
mây đen u ám
22.3° / 22.1°
65 %
mây đen u ám
23.3° / 23.6°
58 %
mây đen u ám
25.4° / 25.1°
51 %
mây đen u ám
26.2° / 25.4°
48 %
mây đen u ám
26.2° / 26.4°
46 %
mây cụm
26.7° / 26.3°
46 %
mây rải rác
26.8° / 26.1°
47 %
mây rải rác
25.5° / 25.5°
49 %
mây rải rác
23.6° / 23.8°
60 %
mây rải rác
22.5° / 22°
61 %
mây rải rác
21.4° / 21.3°
61 %
mây rải rác
21.3° / 21°
62 %
mây cụm
21.8° / 21.3°
62 %
mây đen u ám
22.8° / 21.4°
62 %
mây đen u ám
21.3° / 21.7°
63 %
mây đen u ám
21.2° / 21.2°
65 %
mây đen u ám
21.8° / 21.5°
66 %
mây đen u ám
21.6° / 21.5°
68 %
mây đen u ám
20.6° / 20.8°
72 %
mây cụm
19.1° / 19.7°
75 %
mây rải rác
19.7° / 19.1°
77 %
mây rải rác
18.2° / 18.2°
78 %
mây rải rác
20.9° / 20°
75 %
mây thưa
22.1° / 22.6°
65 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.6°
57 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 26.4°
51 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.1°
48 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 28.7°
47 %
mây thưa
27.4° / 27°
48 %
mây rải rác
27.9° / 27.9°
49 %
mây đen u ám
27.4° / 27.6°
51 %
mây đen u ám
26.2° / 26.6°
56 %
mây đen u ám
25.7° / 25.1°
62 %
mây đen u ám
24.9° / 24.4°
67 %
mây đen u ám
23.2° / 23.9°
74 %
mây đen u ám
23.4° / 23.6°
78 %
mây đen u ám
23° / 23.1°
81 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Thống Nhất - Thành Phố Hòa Bình những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Thống Nhất - Thành Phố Hòa Bình những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Thống Nhất - Thành Phố Hòa Bình
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
734.53
30.19
0
9.27
107.99
126.09
145.06
8.93