Dự báo Thời tiết Xã Tân Lập - Huyện Lạc Sơn
mây thưa
- Độ ẩm 68.3%
- Gió 1.12 m/s
- Điểm ngưng 15.6°
- UV 0
Thời tiết Xã Tân Lập - Huyện Lạc Sơn theo giờ
21.7° / 22°
68 %
mây thưa
22° / 21.2°
69 %
mây thưa
21.1° / 21.8°
70 %
mây thưa
20.1° / 20.9°
71 %
mây thưa
20.8° / 20.6°
73 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 19.4°
75 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.6°
76 %
bầu trời quang đãng
19° / 19.1°
76 %
bầu trời quang đãng
19.6° / 19.1°
77 %
bầu trời quang đãng
18.5° / 18.2°
78 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 20.8°
76 %
bầu trời quang đãng
23° / 23.9°
65 %
mây thưa
25.3° / 26°
57 %
mây thưa
27.3° / 28.9°
51 %
mây thưa
28.6° / 28.2°
47 %
bầu trời quang đãng
29.5° / 29.9°
44 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 29.1°
43 %
bầu trời quang đãng
29.6° / 29.3°
43 %
bầu trời quang đãng
29° / 29.8°
44 %
bầu trời quang đãng
28° / 29.5°
50 %
bầu trời quang đãng
25.2° / 26°
60 %
bầu trời quang đãng
24° / 24.7°
61 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 23.4°
63 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 23.7°
64 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 22.2°
67 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 22.2°
68 %
mây thưa
21.6° / 22.3°
70 %
mây thưa
21.5° / 21.3°
71 %
mây rải rác
21° / 21.9°
72 %
mây rải rác
21.9° / 21°
74 %
mây rải rác
20.5° / 21°
75 %
mây rải rác
20.3° / 20.7°
76 %
mây rải rác
21° / 20.2°
77 %
mây rải rác
20° / 20.6°
78 %
mây rải rác
21° / 21°
76 %
mây rải rác
24.4° / 24.3°
65 %
mây rải rác
26° / 26°
57 %
mây thưa
28.8° / 29.7°
50 %
mây thưa
29.6° / 30°
46 %
mây thưa
30.8° / 30.8°
43 %
mây thưa
31° / 30.5°
41 %
mây thưa
30.3° / 30.5°
40 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 30.8°
41 %
bầu trời quang đãng
29° / 30.3°
47 %
bầu trời quang đãng
26.1° / 26.5°
57 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 25.9°
57 %
bầu trời quang đãng
24.5° / 24.1°
59 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 23°
61 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Xã Tân Lập - Huyện Lạc Sơn những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Lập - Huyện Lạc Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Lập - Huyện Lạc Sơn
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
748.08
31.81
0
9.82
109.32
129.65
147.75
7.37