Dự báo Thời tiết Xã Tân Quý Tây - Huyện Bình Chánh
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 94.8%
- Gió 2.06 m/s
- Điểm ngưng 24.2°
- UV 0
Thời tiết Xã Tân Quý Tây - Huyện Bình Chánh theo giờ
25.7° / 26.6°

93 %
mây thưa
25.9° / 26.5°

94 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 26.5°

92 %
mưa nhẹ
25.5° / 26.1°

91 %
mây rải rác
25.4° / 26.9°

88 %
mây cụm
26.1° / 27.7°

85 %
mây cụm
27.1° / 29.3°

78 %
mây đen u ám
27.1° / 30.8°

76 %
mưa nhẹ
28.5° / 31.1°

77 %
mưa vừa
27.8° / 30.5°

79 %
mưa nhẹ
27.9° / 30.3°

78 %
mây đen u ám
26.1° / 26.6°

81 %
mây đen u ám
26.7° / 28°

82 %
mây đen u ám
26.5° / 27.4°

82 %
mây đen u ám
26.4° / 27.3°

81 %
mây đen u ám
26.7° / 27.2°

80 %
mây đen u ám
26.5° / 26.4°

81 %
mây đen u ám
26.3° / 26°

82 %
mây đen u ám
26.9° / 26°

82 %
mây đen u ám
25.3° / 26.8°

82 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

85 %
mây đen u ám
25° / 26.4°

86 %
mây đen u ám
25.7° / 26.9°

88 %
mây đen u ám
25.9° / 25.8°

88 %
mây đen u ám
25.4° / 27°

87 %
mây đen u ám
25.9° / 26.4°

87 %
mây đen u ám
26° / 26.8°

88 %
mưa nhẹ
26.9° / 26.5°

85 %
mưa nhẹ
27.1° / 27.5°

81 %
mây đen u ám
28.1° / 32.8°

73 %
mưa nhẹ
31° / 35.9°

63 %
mưa nhẹ
31° / 35.4°

61 %
mưa nhẹ
31° / 35.8°

60 %
mưa nhẹ
32° / 35.3°

62 %
mưa nhẹ
30.8° / 34.9°

63 %
mưa nhẹ
31.9° / 35.1°

58 %
mây đen u ám
31.1° / 35.8°

58 %
mây đen u ám
30.9° / 34.1°

61 %
mây đen u ám
29.6° / 32.1°

66 %
mây đen u ám
28.3° / 31.2°

70 %
mây đen u ám
28.5° / 30.8°

73 %
mây đen u ám
27.5° / 30.3°

75 %
mây đen u ám
27.2° / 30.5°

78 %
mây đen u ám
27° / 30°

80 %
mây đen u ám
27.8° / 29.6°

79 %
mây đen u ám
27.7° / 30°

80 %
mây đen u ám
26.7° / 26.8°

80 %
mây đen u ám
27.6° / 27.8°

79 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Tân Quý Tây - Huyện Bình Chánh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Tân Quý Tây - Huyện Bình Chánh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Tân Quý Tây - Huyện Bình Chánh
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
530
3.29
1.26
14.7
6.54
15.92
17.56
3.33