Dự báo Thời tiết Thị trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh
mây đen u ám
- Độ ẩm 66.8%
- Gió 4.17 m/s
- Điểm ngưng 24.8°
- UV 2.55
Thời tiết Thị trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh theo giờ
31.7° / 36.7°

66 %
mưa nhẹ
31° / 37.6°

65 %
mây đen u ám
31.8° / 36.8°

65 %
mây đen u ám
31.7° / 35.7°

66 %
mưa nhẹ
30.9° / 34.1°

69 %
mưa vừa
29° / 32°

69 %
mưa nhẹ
27.1° / 30.9°

70 %
mây đen u ám
27.6° / 28.6°

71 %
mây đen u ám
26.6° / 27.5°

76 %
mây cụm
26.5° / 26.9°

78 %
mây cụm
25.6° / 26.1°

79 %
mây cụm
25.1° / 26.7°

81 %
mây đen u ám
25.3° / 26°

82 %
mây đen u ám
26.8° / 27.4°

83 %
mây đen u ám
26° / 27.5°

84 %
mây đen u ám
26.5° / 27.7°

85 %
mây đen u ám
27.3° / 30.7°

81 %
mây đen u ám
29.5° / 32°

73 %
mây rải rác
30° / 34.9°

64 %
mây cụm
31.3° / 35.9°

59 %
mây rải rác
33.6° / 37.3°

54 %
mây rải rác
35.6° / 39.4°

47 %
mây rải rác
35.5° / 39.1°

44 %
mây rải rác
34.3° / 37.3°

46 %
mây đen u ám
34° / 36.2°

50 %
mây đen u ám
33.3° / 35.4°

47 %
mây đen u ám
33.7° / 36.9°

47 %
mây đen u ám
30° / 35°

61 %
mây đen u ám
30° / 33.9°

62 %
mây đen u ám
29.2° / 32.9°

66 %
mây đen u ám
28.3° / 32°

68 %
mây đen u ám
28° / 30.2°

72 %
mây đen u ám
27.3° / 30°

72 %
mây đen u ám
27.5° / 27.8°

74 %
mây đen u ám
26.3° / 26.3°

78 %
mây đen u ám
26.8° / 26.1°

79 %
mây đen u ám
26.1° / 27.4°

80 %
mây đen u ám
26.7° / 26.2°

82 %
mây đen u ám
26.9° / 26.5°

83 %
mây đen u ám
25.6° / 27°

85 %
mưa nhẹ
27.2° / 27.4°

79 %
mây đen u ám
28.4° / 32.8°

70 %
mây đen u ám
30.5° / 33°

61 %
mây đen u ám
32.2° / 35.7°

53 %
mây đen u ám
32.1° / 37°

51 %
mây đen u ám
33° / 36.2°

51 %
mây đen u ám
33.8° / 36.1°

49 %
mây đen u ám
35° / 36.1°

45 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Thị trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
208.05
3.31
0.92
3.07
55.87
12.33
13.35
2.53