Dự báo Thời tiết Phường Cát Dài - Quận Lê Chân
mây thưa
- Độ ẩm 66.9%
- Gió 2.6 m/s
- Điểm ngưng 25.1°
- UV 0
Thời tiết Phường Cát Dài - Quận Lê Chân theo giờ
32.3° / 40°

66 %
mây thưa
32.2° / 39.5°

65 %
mây thưa
32.6° / 39.1°

65 %
mây thưa
32.9° / 39.4°

66 %
mây cụm
32.5° / 39.7°

68 %
mây cụm
30.9° / 35.4°

70 %
mây đen u ám
30.2° / 36.1°

77 %
mây cụm
29.9° / 35.5°

84 %
mây cụm
30° / 36.8°

86 %
mây cụm
29.1° / 37°

87 %
bầu trời quang đãng
29.4° / 36.3°

88 %
mây rải rác
27° / 27.3°

89 %
mây rải rác
28.5° / 33°

90 %
mây rải rác
28.9° / 33°

90 %
mây rải rác
28.3° / 35.9°

91 %
mây rải rác
26.9° / 26°

91 %
mây cụm
26.9° / 27.8°

92 %
mây rải rác
27° / 27.6°

92 %
mây rải rác
26.3° / 27°

92 %
mây rải rác
26° / 26.8°

92 %
mây rải rác
27.2° / 31.7°

86 %
mây rải rác
30° / 34.4°

80 %
bầu trời quang đãng
30.7° / 36.6°

74 %
mây thưa
31.3° / 37.2°

69 %
mây thưa
32.7° / 38.7°

65 %
mưa nhẹ
32.3° / 39.5°

62 %
mây rải rác
32.7° / 38.9°

65 %
mây rải rác
31.3° / 37.1°

67 %
mây cụm
32.1° / 37.5°

64 %
mây rải rác
31.3° / 37.6°

68 %
mây rải rác
29.8° / 35.1°

77 %
mây rải rác
28.7° / 32.7°

84 %
mây cụm
27.4° / 30.6°

86 %
mây rải rác
27.2° / 30.9°

87 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 30.2°

87 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 27.8°

88 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 27°

88 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.6°

88 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 26.3°

89 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 26.7°

89 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 27.6°

90 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 27°

90 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 27.3°

91 %
bầu trời quang đãng
26° / 27.9°

91 %
mây thưa
27.4° / 31.7°

86 %
mây thưa
29.5° / 34.4°

80 %
mây cụm
31° / 37.3°

73 %
mây đen u ám
32.1° / 38.8°

66 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Cát Dài - Quận Lê Chân những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Cát Dài - Quận Lê Chân những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Cát Dài - Quận Lê Chân
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
302.18
2.45
1.01
5.22
46.91
14.15
18.28
3.63