Dự báo Thời tiết Phường Trại Chuối - Quận Hồng Bàng
mây đen u ám
- Độ ẩm 66.9%
- Gió 2.17 m/s
- Điểm ngưng 26.8°
- UV 8.66
Thời tiết Phường Trại Chuối - Quận Hồng Bàng theo giờ
33.2° / 40.2°

67 %
mây đen u ám
33.1° / 40.4°

66 %
mây đen u ám
34.3° / 41.5°

65 %
mây đen u ám
35° / 42°

63 %
mây đen u ám
35.9° / 42.8°

60 %
mây đen u ám
35° / 43°

58 %
mây đen u ám
33.6° / 40.1°

70 %
mây đen u ám
32.3° / 39.5°

76 %
mây đen u ám
33° / 39.6°

76 %
mưa nhẹ
30.8° / 37.3°

82 %
mưa nhẹ
30.5° / 37.8°

84 %
mây đen u ám
29.9° / 36°

85 %
mây đen u ám
29.6° / 36°

87 %
mây cụm
29.4° / 36.8°

85 %
mây cụm
29.3° / 36.9°

84 %
mây cụm
29° / 35.7°

84 %
mây cụm
28.8° / 34.8°

85 %
mây cụm
28.8° / 34°

85 %
mây cụm
28.4° / 33.2°

85 %
mây đen u ám
28.6° / 33.5°

83 %
mây đen u ám
28.5° / 33.3°

82 %
mây đen u ám
29° / 33.5°

83 %
mây đen u ám
29.4° / 35.3°

78 %
mây đen u ám
31.4° / 38°

71 %
mây đen u ám
32.4° / 39.5°

64 %
mây đen u ám
33.9° / 40.3°

59 %
mây đen u ám
35.7° / 41.3°

54 %
mây đen u ám
35.5° / 42.2°

51 %
mây đen u ám
35.1° / 42.5°

50 %
mây đen u ám
35.7° / 43°

51 %
mây đen u ám
34.4° / 42°

56 %
mây đen u ám
33.5° / 40.2°

66 %
mây đen u ám
31.8° / 38.8°

76 %
mây đen u ám
30.7° / 37.1°

81 %
mây đen u ám
29.3° / 36.5°

81 %
mây đen u ám
29.6° / 36.7°

83 %
mây đen u ám
29.7° / 36.8°

84 %
mây đen u ám
29.8° / 36.5°

85 %
mây đen u ám
29.5° / 36.1°

87 %
mưa nhẹ
30° / 36.9°

86 %
mưa nhẹ
29.5° / 35.5°

86 %
mưa nhẹ
28.6° / 34.2°

86 %
mây đen u ám
28.8° / 34.5°

86 %
mây đen u ám
28.8° / 34.6°

85 %
mây đen u ám
28° / 33.9°

85 %
mưa nhẹ
28.8° / 34.7°

85 %
mây đen u ám
29° / 37°

82 %
mây đen u ám
30.3° / 37.5°

79 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Trại Chuối - Quận Hồng Bàng những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Trại Chuối - Quận Hồng Bàng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Trại Chuối - Quận Hồng Bàng
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
205.91
3.71
1.29
2.74
54.34
10.02
12.68
2.43