Dự báo Thời tiết Xã Xuân Đám - Huyện Cát Hải
mây thưa
- Độ ẩm 74%
- Gió 2.41 m/s
- Điểm ngưng 26.8°
- UV 8.18
Thời tiết Xã Xuân Đám - Huyện Cát Hải theo giờ
31.8° / 38.5°

75 %
mây thưa
32.9° / 39.6°

74 %
mây thưa
32.1° / 39.1°

73 %
mây rải rác
32.8° / 39.8°

71 %
mây rải rác
32.3° / 39.1°

68 %
mây rải rác
33° / 40.4°

65 %
mây rải rác
34° / 41.7°

60 %
mây cụm
31.1° / 36.6°

66 %
mây cụm
32.2° / 39°

75 %
mây cụm
30.2° / 37°

81 %
mây rải rác
30.9° / 37.7°

83 %
mây rải rác
30.5° / 37°

84 %
bầu trời quang đãng
30.6° / 37.5°

84 %
bầu trời quang đãng
29.3° / 35.6°

85 %
bầu trời quang đãng
29.8° / 35.7°

86 %
bầu trời quang đãng
29.2° / 35.2°

86 %
bầu trời quang đãng
29° / 33.4°

86 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26.3°

87 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 27.3°

87 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 27.4°

88 %
bầu trời quang đãng
27° / 27.4°

88 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 27°

89 %
mây thưa
27.9° / 32°

84 %
mây rải rác
29.9° / 34.5°

78 %
mây cụm
30.1° / 36.6°

72 %
mây cụm
31.5° / 37.7°

67 %
mây cụm
32.6° / 38.4°

64 %
mây cụm
32.7° / 38.2°

61 %
mây cụm
32.2° / 38.8°

62 %
mây đen u ám
32.7° / 38.7°

61 %
mây đen u ám
33° / 38.9°

64 %
mây đen u ám
32° / 36.5°

69 %
mây đen u ám
29.2° / 35.2°

76 %
mây đen u ám
28° / 32°

84 %
mây đen u ám
27.1° / 31.7°

86 %
mây cụm
27.5° / 31.2°

87 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 30.9°

87 %
mây rải rác
28° / 30.5°

88 %
mây rải rác
27.8° / 28°

89 %
mây rải rác
26.8° / 26.8°

89 %
mây cụm
26.5° / 26.3°

90 %
mây cụm
27° / 26.3°

90 %
mây rải rác
26.6° / 26.4°

91 %
mây rải rác
27° / 27.1°

91 %
mây rải rác
26.9° / 27.5°

91 %
mây cụm
26.9° / 27.6°

91 %
mây cụm
27.6° / 31.8°

85 %
mây cụm
29.3° / 34.2°

79 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Xuân Đám - Huyện Cát Hải những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Xuân Đám - Huyện Cát Hải những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Xuân Đám - Huyện Cát Hải
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
454.65
4.25
2.66
5.31
45.56
23.42
29.29
2.93