Dự báo Thời tiết Xã Phạm Trấn - Huyện Gia Lộc
mây đen u ám
- Độ ẩm 82%
- Gió 4.95 m/s
- Điểm ngưng 19.9°
- UV 0
Thời tiết Xã Phạm Trấn - Huyện Gia Lộc theo giờ
23.8° / 23.4°

83 %
mây đen u ám
23.7° / 23.5°

81 %
mây đen u ám
23.7° / 23.2°

80 %
mây đen u ám
23.2° / 23.9°

79 %
mây đen u ám
23.4° / 23.3°

77 %
mây đen u ám
22.2° / 22.6°

74 %
mây đen u ám
22.9° / 22.9°

70 %
mây đen u ám
22.7° / 22.2°

71 %
mây đen u ám
22.4° / 22.6°

71 %
mây đen u ám
22° / 22.6°

70 %
mây đen u ám
23.7° / 23.7°

68 %
mây đen u ám
24.9° / 24.1°

65 %
mây đen u ám
24.5° / 25.5°

63 %
mây đen u ám
25.8° / 25°

60 %
mây đen u ám
25.7° / 25.4°

62 %
mây đen u ám
25.1° / 25.3°

64 %
mây đen u ám
25.7° / 26°

68 %
mây đen u ám
24.7° / 25°

72 %
mây đen u ám
24.5° / 24.8°

72 %
mây đen u ám
23.3° / 25°

72 %
mây đen u ám
23° / 23.1°

73 %
mây đen u ám
22.2° / 23.3°

75 %
mây đen u ám
22.6° / 22.5°

75 %
mây đen u ám
22.1° / 22.4°

74 %
mây đen u ám
22.9° / 22.6°

74 %
mây đen u ám
22.8° / 22.3°

74 %
mây đen u ám
22.4° / 22.2°

75 %
mây đen u ám
22.1° / 22.2°

75 %
mây đen u ám
23° / 22.2°

76 %
mây đen u ám
22.5° / 22.6°

76 %
mây đen u ám
22.4° / 22.4°

77 %
mây đen u ám
21.4° / 22°

79 %
mây đen u ám
22° / 22.2°

79 %
mây đen u ám
22.2° / 23.5°

75 %
mây đen u ám
23° / 23°

72 %
mây đen u ám
24.4° / 24°

68 %
mây đen u ám
26.6° / 26.4°

62 %
mây đen u ám
28.3° / 29.9°

58 %
mây đen u ám
29° / 29.4°

59 %
mây đen u ám
27.3° / 28.1°

64 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

72 %
mây đen u ám
26.8° / 26.9°

73 %
mây đen u ám
25.4° / 26.9°

75 %
mây đen u ám
25.6° / 25.8°

79 %
mây đen u ám
25° / 25.4°

79 %
mây đen u ám
24.1° / 24°

83 %
mưa nhẹ
24° / 24.4°

86 %
mưa nhẹ
23.5° / 24°

85 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Phạm Trấn - Huyện Gia Lộc những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Phạm Trấn - Huyện Gia Lộc những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Phạm Trấn - Huyện Gia Lộc
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
384.97
3.64
0
7.03
65.92
21.53
21.97
3.05