Dự báo Thời tiết Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm
mây rải rác
- Độ ẩm 80.4%
- Gió 3.42 m/s
- Điểm ngưng 26.7°
- UV 0
Thời tiết Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm theo giờ
30.3° / 37.3°

79 %
mưa nhẹ
30.6° / 37.9°

80 %
mây rải rác
30.5° / 37.1°

81 %
mây rải rác
29.6° / 36.7°

82 %
mây rải rác
29.4° / 36.5°

83 %
mây rải rác
29.2° / 35.3°

84 %
mây cụm
28.3° / 34°

85 %
mây đen u ám
28.1° / 34.6°

86 %
mây đen u ám
28.3° / 33.3°

87 %
mây đen u ám
28.6° / 33.8°

87 %
mây đen u ám
28.5° / 35°

87 %
mây đen u ám
29.2° / 35.8°

82 %
mây đen u ám
30.7° / 37.4°

76 %
mây đen u ám
32.3° / 39.7°

71 %
mây đen u ám
33.4° / 40.5°

65 %
mây đen u ám
34.4° / 41.5°

59 %
mây đen u ám
35.5° / 42.1°

54 %
mây đen u ám
36.7° / 43.3°

52 %
mây đen u ám
36.6° / 43.1°

50 %
mây đen u ám
37.1° / 44°

48 %
mây đen u ám
37.9° / 44.6°

47 %
mây đen u ám
37.3° / 44.9°

49 %
mây đen u ám
35.5° / 42.6°

59 %
mây đen u ám
33.9° / 40.4°

66 %
mây đen u ám
32.8° / 39.3°

72 %
mây đen u ám
32° / 38.6°

75 %
mây đen u ám
30.4° / 37.2°

77 %
mây đen u ám
31° / 37°

80 %
mây đen u ám
30.9° / 37.1°

81 %
mây đen u ám
29.7° / 36.3°

82 %
mây đen u ám
29.7° / 36.8°

82 %
mây đen u ám
29.4° / 36.3°

81 %
mây đen u ám
30.3° / 36.4°

79 %
mây đen u ám
30° / 36.9°

79 %
mây đen u ám
29.1° / 35.2°

82 %
mây đen u ám
29.8° / 36°

82 %
mây đen u ám
31.5° / 38.4°

75 %
mây đen u ám
32.6° / 40°

69 %
mây đen u ám
34° / 41.7°

62 %
mây đen u ám
35.8° / 42.7°

56 %
mây đen u ám
36.6° / 42.5°

51 %
mây đen u ám
36.3° / 43.9°

47 %
mây đen u ám
37.5° / 43.3°

45 %
mây đen u ám
37.8° / 43°

45 %
mây đen u ám
37.4° / 43.1°

45 %
mây đen u ám
37.4° / 44°

46 %
mây đen u ám
36.7° / 43.4°

54 %
mây đen u ám
35° / 40.2°

56 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
283.7
3.01
1.17
6.14
8.51
6.53
9.81
1.74