Dự báo Thời tiết Xã Cự Khê - Huyện Thanh Oai
mây đen u ám
- Độ ẩm 73.1%
- Gió 3.09 m/s
- Điểm ngưng 20.6°
- UV 0.07
Thời tiết Xã Cự Khê - Huyện Thanh Oai theo giờ
25.2° / 25.3°

73 %
mây đen u ám
25.4° / 25.5°

74 %
mây đen u ám
26° / 25.9°

76 %
mây đen u ám
24.2° / 26°

78 %
mây đen u ám
24° / 24.9°

79 %
mây đen u ám
24.3° / 25°

81 %
mây đen u ám
23.5° / 24.4°

82 %
mây đen u ám
23.8° / 25°

81 %
mây đen u ám
23.2° / 23.1°

81 %
mây đen u ám
23.1° / 23.3°

81 %
mây đen u ám
22.1° / 23.1°

81 %
mây đen u ám
23.5° / 24.9°

80 %
mây đen u ám
24.6° / 25.4°

80 %
mây đen u ám
23.9° / 24.8°

75 %
mây đen u ám
24.5° / 24.5°

68 %
mây đen u ám
25° / 24.5°

62 %
mây đen u ám
26° / 25.3°

56 %
mây đen u ám
25.1° / 25.1°

55 %
mây đen u ám
24.5° / 24.9°

60 %
mây đen u ám
24.6° / 24.6°

62 %
mây đen u ám
24° / 24.7°

64 %
mây đen u ám
23.5° / 24.5°

66 %
mây đen u ám
23.4° / 23.3°

68 %
mây đen u ám
23.5° / 23.6°

70 %
mây đen u ám
22.9° / 22.7°

70 %
mây đen u ám
22.5° / 22.5°

67 %
mây đen u ám
23° / 23°

65 %
mây đen u ám
22.8° / 22.8°

66 %
mây đen u ám
21.8° / 21.3°

68 %
mây đen u ám
21.6° / 21.9°

68 %
mây đen u ám
21.9° / 21°

70 %
mây đen u ám
21.5° / 21.3°

71 %
mây đen u ám
22° / 21.8°

72 %
mây đen u ám
22° / 21.8°

73 %
mây đen u ám
21.6° / 21.4°

74 %
mây đen u ám
21° / 21.4°

75 %
mây đen u ám
21.3° / 22°

77 %
mây đen u ám
22° / 21.8°

76 %
mây đen u ám
21.4° / 22.9°

76 %
mây đen u ám
22.5° / 22°

73 %
mây đen u ám
24.4° / 25°

66 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

61 %
mây đen u ám
27.2° / 28.9°

60 %
mây đen u ám
28.4° / 29.6°

58 %
mây đen u ám
29.7° / 30.5°

58 %
mây đen u ám
28.4° / 30.5°

59 %
mây đen u ám
28.7° / 31°

62 %
mây đen u ám
27.9° / 29.4°

67 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Cự Khê - Huyện Thanh Oai những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Cự Khê - Huyện Thanh Oai những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Cự Khê - Huyện Thanh Oai
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
386.7
3.21
1.03
5.36
71.48
22.29
22.79
2.41