Dự báo Thời tiết Xã Cao Viên - Huyện Thanh Oai
mây đen u ám
- Độ ẩm 73.4%
- Gió 3.6 m/s
- Điểm ngưng 20.5°
- UV 0.38
Thời tiết Xã Cao Viên - Huyện Thanh Oai theo giờ
26° / 25.5°

73 %
mây đen u ám
26° / 26.5°

74 %
mây đen u ám
25.9° / 25.1°

76 %
mây đen u ám
24.7° / 25.2°

78 %
mây đen u ám
24° / 24.6°

79 %
mây đen u ám
24° / 25°

80 %
mây đen u ám
24.9° / 24°

82 %
mây đen u ám
23.5° / 24°

82 %
mây đen u ám
23.3° / 24.1°

81 %
mây đen u ám
23.2° / 23.7°

81 %
mây đen u ám
23° / 23.8°

81 %
mây đen u ám
22° / 23.4°

81 %
mây đen u ám
23.7° / 24.5°

80 %
mây đen u ám
24.4° / 25.3°

80 %
mây đen u ám
23.4° / 24.7°

75 %
mây đen u ám
24.9° / 24.1°

68 %
mây đen u ám
24.3° / 24.7°

62 %
mây đen u ám
25.7° / 25°

56 %
mây đen u ám
26° / 25.5°

55 %
mây đen u ám
24.7° / 24.6°

60 %
mây đen u ám
25° / 24.1°

62 %
mây đen u ám
24.3° / 24.5°

64 %
mây đen u ám
23.7° / 24.3°

66 %
mây đen u ám
24° / 23.3°

68 %
mây đen u ám
23.2° / 23.4°

70 %
mây đen u ám
23° / 22°

70 %
mây đen u ám
22° / 22.1°

67 %
mây đen u ám
22.3° / 22.3°

65 %
mây đen u ám
22.8° / 22.7°

66 %
mây đen u ám
22° / 22°

68 %
mây đen u ám
21.9° / 22°

68 %
mây đen u ám
21.3° / 22°

70 %
mây đen u ám
21.5° / 21.6°

71 %
mây đen u ám
21.2° / 21.9°

72 %
mây đen u ám
21.7° / 21.8°

73 %
mây đen u ám
21.3° / 21.7°

74 %
mây đen u ám
21° / 21.7°

75 %
mây đen u ám
21.1° / 22°

77 %
mây đen u ám
21.6° / 21.9°

76 %
mây đen u ám
21.4° / 22.3°

76 %
mây đen u ám
22° / 22.4°

73 %
mây đen u ám
24.9° / 24°

66 %
mây đen u ám
26.5° / 26.6°

61 %
mây đen u ám
28° / 28.9°

60 %
mây đen u ám
28.2° / 29.8°

58 %
mây đen u ám
29.3° / 30.2°

58 %
mây đen u ám
28.6° / 30.7°

59 %
mây đen u ám
29° / 30.9°

62 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Cao Viên - Huyện Thanh Oai những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Cao Viên - Huyện Thanh Oai những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Cao Viên - Huyện Thanh Oai
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
392.05
2.61
0.72
4.56
74.69
22.13
22.68
2.17