Dự báo Thời tiết Xã Cần Kiệm - Huyện Thạch Thất
sương mờ
- Độ ẩm 100.9%
- Gió 1.54 m/s
- Điểm ngưng 20.3°
- UV 0.05
Thời tiết Xã Cần Kiệm - Huyện Thạch Thất theo giờ
20.8° / 21.6°

100 %
mây cụm
21° / 21.6°

98 %
mây cụm
21.4° / 21.5°

95 %
mây đen u ám
21.9° / 21.6°

92 %
mây đen u ám
21.9° / 22.4°

90 %
mây đen u ám
22.7° / 22.5°

83 %
mây đen u ám
22° / 23.7°

82 %
mây đen u ám
22.9° / 23°

82 %
mây đen u ám
22.9° / 23.8°

82 %
mây đen u ám
22.9° / 24°

82 %
mây đen u ám
22° / 23°

83 %
mây đen u ám
22.8° / 22.3°

84 %
mây đen u ám
22.7° / 22.1°

85 %
mây đen u ám
22.6° / 22.7°

85 %
mây đen u ám
22.2° / 22.2°

85 %
mây đen u ám
21.1° / 22.4°

85 %
mây đen u ám
21.9° / 21.6°

89 %
mây đen u ám
21.4° / 21.6°

92 %
mây đen u ám
21.1° / 21.3°

92 %
mây đen u ám
21.6° / 21.5°

92 %
mây đen u ám
21.5° / 21.7°

92 %
mây đen u ám
21.9° / 21.6°

93 %
mây đen u ám
21.6° / 21°

93 %
mây đen u ám
21.2° / 21°

94 %
mưa nhẹ
21.8° / 21.9°

93 %
mây đen u ám
21.1° / 22.3°

92 %
mưa nhẹ
22° / 22.3°

91 %
mây đen u ám
22° / 22.1°

89 %
mây đen u ám
22.5° / 23.4°

88 %
mây đen u ám
23° / 24.3°

84 %
mây đen u ám
25.2° / 25.2°

78 %
mây đen u ám
26.9° / 26.2°

72 %
mây đen u ám
27.2° / 29.5°

68 %
mây đen u ám
27.2° / 29.2°

69 %
mây đen u ám
26.6° / 26°

72 %
mây đen u ám
25.7° / 25.7°

80 %
mây đen u ám
24° / 24.1°

85 %
mây đen u ám
23.4° / 24.7°

88 %
mây đen u ám
22.9° / 23.1°

92 %
mây đen u ám
22.6° / 23°

94 %
mây cụm
21.8° / 22.3°

95 %
mây cụm
21.9° / 22.7°

96 %
mây cụm
22° / 22.8°

96 %
mây cụm
21.4° / 21.2°

97 %
mây cụm
21° / 21.6°

97 %
mây cụm
21.1° / 21.6°

97 %
mây đen u ám
20° / 21.8°

98 %
mây đen u ám
20.3° / 21.3°

98 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Cần Kiệm - Huyện Thạch Thất những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Cần Kiệm - Huyện Thạch Thất những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Cần Kiệm - Huyện Thạch Thất
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
467.6
16.41
0
10.97
55.89
22.85
29.38
8.8