Dự báo Thời tiết Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 78.2%
- Gió 1.52 m/s
- Điểm ngưng 15.4°
- UV 0
Thời tiết Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo theo giờ
20.3° / 20.6°
77 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 19.4°
78 %
bầu trời quang đãng
19.1° / 19.2°
79 %
bầu trời quang đãng
19° / 19°
82 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 18.5°
85 %
bầu trời quang đãng
17° / 17.3°
90 %
bầu trời quang đãng
16.5° / 16.7°
95 %
bầu trời quang đãng
16.3° / 16.3°
97 %
bầu trời quang đãng
16.2° / 16.8°
99 %
mây thưa
15.9° / 15.6°
99 %
mây rải rác
15.5° / 15.8°
99 %
mây rải rác
15.9° / 15.4°
99 %
mây rải rác
15.9° / 15°
99 %
mây rải rác
15° / 16°
96 %
mây rải rác
18.8° / 18.4°
80 %
mây thưa
22.6° / 23°
66 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 24.7°
55 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 25.6°
49 %
bầu trời quang đãng
27° / 27.2°
45 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.9°
43 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 29°
42 %
mây thưa
27° / 27.1°
43 %
mây rải rác
26.5° / 26.7°
50 %
mây rải rác
23.1° / 23.1°
65 %
mây rải rác
20.5° / 20.7°
73 %
mây rải rác
20.1° / 20°
74 %
mây rải rác
19.2° / 19.6°
77 %
mây rải rác
18.1° / 18.5°
80 %
mây rải rác
18.6° / 18.4°
84 %
mây rải rác
18.9° / 18°
83 %
mây rải rác
17.3° / 17°
85 %
mây rải rác
16.9° / 16°
91 %
mây rải rác
15.4° / 15°
92 %
bầu trời quang đãng
15.1° / 15.2°
93 %
bầu trời quang đãng
15.9° / 15.2°
94 %
bầu trời quang đãng
15.7° / 15.4°
94 %
bầu trời quang đãng
16° / 16.1°
88 %
mây thưa
16.3° / 16°
86 %
mây rải rác
19.8° / 19.2°
74 %
mây thưa
22° / 22°
62 %
mây thưa
24.6° / 24.8°
54 %
mây thưa
26.6° / 26.6°
49 %
mây thưa
26.3° / 26.9°
49 %
mây rải rác
28° / 27.6°
45 %
mây rải rác
28° / 27.7°
46 %
mây cụm
27° / 27.9°
47 %
mây cụm
27° / 26.8°
51 %
mây rải rác
23.4° / 23.6°
69 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
420.77
3.24
0
6.58
58.95
39.38
41.98
3.43