Dự báo Thời tiết Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 58%
- Gió 1.45 m/s
- Điểm ngưng 20.8°
- UV 5.06
Thời tiết Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo theo giờ
29.9° / 31.8°

57 %
bầu trời quang đãng
29.9° / 31.5°

55 %
bầu trời quang đãng
31.3° / 32.5°

51 %
bầu trời quang đãng
32.6° / 34°

45 %
bầu trời quang đãng
34.4° / 35.6°

37 %
bầu trời quang đãng
35.4° / 35°

34 %
mây cụm
35.5° / 35.4°

33 %
mây cụm
33.8° / 33.7°

37 %
mây cụm
35° / 35.7°

36 %
mây rải rác
30.6° / 31°

50 %
mây rải rác
28° / 28.7°

59 %
mây rải rác
26.9° / 26°

65 %
mây rải rác
26° / 25.1°

67 %
mây rải rác
25.3° / 26°

68 %
mây cụm
25.1° / 25.2°

72 %
mây cụm
24.5° / 25°

75 %
mây cụm
23.9° / 25°

82 %
mây cụm
23.4° / 23.5°

86 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 23.3°

89 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 22.3°

91 %
mây thưa
21.8° / 22.5°

93 %
mây thưa
21° / 22°

93 %
mây thưa
24.6° / 25°

80 %
mây thưa
27.7° / 28.2°

63 %
bầu trời quang đãng
30.1° / 31.5°

50 %
bầu trời quang đãng
32.9° / 33.5°

44 %
bầu trời quang đãng
33.6° / 34.2°

38 %
bầu trời quang đãng
35.7° / 35.5°

33 %
bầu trời quang đãng
36.4° / 36.8°

29 %
bầu trời quang đãng
37.5° / 36.4°

25 %
mây rải rác
37.8° / 36.1°

25 %
mây rải rác
31.5° / 31.9°

42 %
mây cụm
33.5° / 34°

37 %
mây rải rác
30.6° / 30.8°

49 %
mây rải rác
27.2° / 28.2°

54 %
mây rải rác
26.6° / 26.4°

58 %
bầu trời quang đãng
26.1° / 26.1°

58 %
mây rải rác
25.6° / 25.7°

61 %
mây thưa
25.2° / 25°

62 %
mây thưa
24.2° / 24°

65 %
mây thưa
24.8° / 24.6°

67 %
mây thưa
23.3° / 23.2°

70 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 23.8°

73 %
bầu trời quang đãng
22° / 23.5°

76 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 22.2°

78 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 22.9°

80 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 25.1°

70 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 30.4°

56 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Mường Thín - Huyện Tuần Giáo
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
294.02
1.29
0.43
1.41
26.77
9.47
10.46
1.26