Dự báo Thời tiết Xã Mùn Chung - Huyện Tuần Giáo
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 57.8%
- Gió 1.45 m/s
- Điểm ngưng 21°
- UV 5.06
Thời tiết Xã Mùn Chung - Huyện Tuần Giáo theo giờ
29° / 31.4°

57 %
bầu trời quang đãng
29.5° / 31.3°

55 %
bầu trời quang đãng
31.9° / 32.4°

51 %
bầu trời quang đãng
32.3° / 34.5°

45 %
bầu trời quang đãng
34.3° / 35.3°

37 %
bầu trời quang đãng
35° / 36°

34 %
mây cụm
35.8° / 35.7°

33 %
mây cụm
33° / 33°

37 %
mây cụm
34.6° / 35.2°

36 %
mây rải rác
30.1° / 31.4°

50 %
mây rải rác
27.2° / 28.1°

59 %
mây rải rác
26.8° / 26.8°

65 %
mây rải rác
25.2° / 25.4°

67 %
mây rải rác
25° / 26.5°

68 %
mây cụm
25.7° / 25.6°

72 %
mây cụm
24.7° / 26°

75 %
mây cụm
23.4° / 24.2°

82 %
mây cụm
23.7° / 23.8°

86 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 23.8°

89 %
bầu trời quang đãng
22.4° / 22.3°

91 %
mây thưa
21.9° / 22.1°

93 %
mây thưa
21.6° / 22.5°

93 %
mây thưa
24.8° / 24.1°

80 %
mây thưa
27.6° / 28.5°

63 %
bầu trời quang đãng
30° / 31.3°

50 %
bầu trời quang đãng
32.1° / 34°

44 %
bầu trời quang đãng
33.8° / 34.4°

38 %
bầu trời quang đãng
35.3° / 35.4°

33 %
bầu trời quang đãng
36.3° / 37°

29 %
bầu trời quang đãng
37.9° / 37°

25 %
mây rải rác
37° / 36.7°

25 %
mây rải rác
31.1° / 31.6°

42 %
mây cụm
33.7° / 33.8°

37 %
mây rải rác
30.6° / 30.6°

49 %
mây rải rác
27.2° / 28.2°

54 %
mây rải rác
26.1° / 26.5°

58 %
bầu trời quang đãng
26.9° / 26.8°

58 %
mây rải rác
25.9° / 25.2°

61 %
mây thưa
25.1° / 25.3°

62 %
mây thưa
25° / 24.9°

65 %
mây thưa
24.1° / 24.4°

67 %
mây thưa
23.2° / 23.1°

70 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 23.3°

73 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 23.3°

76 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 22.8°

78 %
bầu trời quang đãng
22.4° / 22.6°

80 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 25.8°

70 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 30.6°

56 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Xã Mùn Chung - Huyện Tuần Giáo những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Mùn Chung - Huyện Tuần Giáo những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Mùn Chung - Huyện Tuần Giáo
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
294.22
1.89
0.23
1.51
26.47
9.77
11.06
0.76