Dự báo Thời tiết Xã Sam Mứn - Huyện Điện Biên
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 37.6%
- Gió 2.94 m/s
- Điểm ngưng 17.6°
- UV 12.2
Thời tiết Xã Sam Mứn - Huyện Điện Biên theo giờ
34.9° / 35°

37 %
bầu trời quang đãng
34.9° / 35.1°

36 %
bầu trời quang đãng
34.9° / 35.4°

35 %
mây rải rác
35.8° / 35.8°

34 %
mây rải rác
33.9° / 33.1°

37 %
mây rải rác
34.8° / 35.9°

36 %
mây rải rác
30.7° / 31.9°

50 %
mây rải rác
27° / 28.5°

59 %
mây rải rác
26.1° / 26.3°

65 %
mây rải rác
25.9° / 26°

67 %
mây rải rác
25.5° / 26.8°

68 %
mây cụm
25.8° / 25.1°

72 %
mây cụm
24.6° / 25.7°

75 %
mây cụm
23.1° / 24.5°

82 %
mây cụm
23.6° / 23.5°

86 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 23.7°

89 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 23°

91 %
mây thưa
21.3° / 22.4°

93 %
mây thưa
21° / 22.8°

93 %
mây thưa
24.5° / 24.5°

80 %
mây thưa
27.7° / 28.3°

63 %
bầu trời quang đãng
30.5° / 31°

50 %
bầu trời quang đãng
32.4° / 33°

44 %
bầu trời quang đãng
33.2° / 34°

38 %
bầu trời quang đãng
35.8° / 35.1°

33 %
bầu trời quang đãng
36.9° / 36.5°

29 %
bầu trời quang đãng
38° / 36°

25 %
mây rải rác
37.8° / 36.9°

25 %
mây rải rác
31.8° / 31.9°

42 %
mây cụm
33.6° / 34°

37 %
mây rải rác
31° / 30.6°

49 %
mây rải rác
27° / 28.2°

54 %
mây rải rác
26.3° / 26°

58 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 26.9°

58 %
mây rải rác
25.7° / 25.5°

61 %
mây thưa
25.2° / 25.4°

62 %
mây thưa
24.9° / 25°

65 %
mây thưa
24.4° / 24.9°

67 %
mây thưa
23.9° / 23.6°

70 %
bầu trời quang đãng
23.5° / 23.3°

73 %
bầu trời quang đãng
22.9° / 23.5°

76 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 22.9°

78 %
bầu trời quang đãng
22.4° / 22°

80 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 25°

70 %
bầu trời quang đãng
28.7° / 30.5°

56 %
bầu trời quang đãng
32.8° / 33.6°

47 %
bầu trời quang đãng
33.8° / 35.3°

41 %
bầu trời quang đãng
35.9° / 36.9°

38 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Xã Sam Mứn - Huyện Điện Biên những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Sam Mứn - Huyện Điện Biên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Sam Mứn - Huyện Điện Biên
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
174.25
1.05
0.44
0.19
47.32
4.77
5.64
1.12