Dự báo Thời tiết Xã Pom Lót - Huyện Điện Biên
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 42.3%
- Gió 2.65 m/s
- Điểm ngưng 18.3°
- UV 10.83
Thời tiết Xã Pom Lót - Huyện Điện Biên theo giờ
33° / 34.5°

42 %
bầu trời quang đãng
34° / 34.5°

41 %
bầu trời quang đãng
34.2° / 35.1°

38 %
bầu trời quang đãng
34.2° / 35.4°

37 %
mây rải rác
35.7° / 35.4°

34 %
mây rải rác
33.7° / 33°

37 %
mây cụm
34.2° / 35.8°

36 %
mây rải rác
30° / 31°

50 %
mây rải rác
27.1° / 29°

59 %
mây rải rác
27° / 26.1°

65 %
mây rải rác
25.8° / 25.3°

67 %
mây rải rác
25.6° / 26.8°

68 %
mây cụm
26° / 25.1°

72 %
mây cụm
24.6° / 25.8°

75 %
mây cụm
23.4° / 24.8°

82 %
mây cụm
23.1° / 23.2°

86 %
bầu trời quang đãng
22.8° / 23.9°

89 %
bầu trời quang đãng
22° / 22.4°

91 %
mây thưa
21.6° / 22.6°

93 %
mây thưa
21.1° / 22.9°

93 %
mây thưa
24° / 24.8°

80 %
mây thưa
27° / 28.7°

63 %
bầu trời quang đãng
30.1° / 31.8°

50 %
bầu trời quang đãng
32.3° / 33°

44 %
bầu trời quang đãng
33.9° / 34.2°

38 %
bầu trời quang đãng
35.2° / 35.7°

33 %
bầu trời quang đãng
36.1° / 36.6°

29 %
bầu trời quang đãng
37.6° / 36.8°

25 %
mây rải rác
37.3° / 36.6°

25 %
mây rải rác
31.6° / 31.1°

42 %
mây cụm
33.9° / 34°

37 %
mây rải rác
30.5° / 30.6°

49 %
mây rải rác
27.9° / 28.6°

54 %
mây rải rác
26.3° / 26°

58 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.6°

58 %
mây rải rác
26° / 25°

61 %
mây thưa
25.8° / 25.3°

62 %
mây thưa
24.4° / 24.5°

65 %
mây thưa
24.1° / 24.5°

67 %
mây thưa
23.3° / 23.5°

70 %
bầu trời quang đãng
24° / 24°

73 %
bầu trời quang đãng
22.5° / 24°

76 %
bầu trời quang đãng
22.7° / 22.2°

78 %
bầu trời quang đãng
22.3° / 22.4°

80 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 25.1°

70 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 30°

56 %
bầu trời quang đãng
32.4° / 33.3°

47 %
bầu trời quang đãng
33.2° / 35°

41 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Xã Pom Lót - Huyện Điện Biên những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Pom Lót - Huyện Điện Biên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Pom Lót - Huyện Điện Biên
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
203.41
1.34
0.85
1.04
47.22
6.09
5.82
0.86