Dự báo Thời tiết Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
mây thưa
- Độ ẩm 47.6%
- Gió 1.94 m/s
- Điểm ngưng 14°
- UV 0.59
Thời tiết Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng theo giờ
26.9° / 25.6°
46 %
mây thưa
25° / 25.8°
47 %
mây thưa
25.3° / 24.4°
50 %
mây thưa
23.9° / 23.7°
55 %
mây thưa
21.2° / 21.9°
61 %
mây thưa
19° / 19.1°
67 %
bầu trời quang đãng
17.6° / 17.7°
74 %
bầu trời quang đãng
17.9° / 16.5°
76 %
bầu trời quang đãng
16.6° / 16.6°
77 %
bầu trời quang đãng
17° / 16.3°
78 %
bầu trời quang đãng
16.6° / 16.2°
80 %
bầu trời quang đãng
15.2° / 15.9°
81 %
bầu trời quang đãng
15.5° / 15.8°
82 %
bầu trời quang đãng
16° / 15.3°
82 %
bầu trời quang đãng
15° / 14.8°
83 %
bầu trời quang đãng
15° / 14.8°
83 %
bầu trời quang đãng
17° / 17°
77 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 19.1°
61 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 22.5°
51 %
bầu trời quang đãng
24.7° / 25°
46 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 25.5°
42 %
bầu trời quang đãng
28° / 27.4°
40 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 28°
39 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 27°
39 %
mây cụm
26.7° / 26.1°
41 %
mây cụm
24.1° / 24.1°
47 %
mây cụm
22.8° / 23°
53 %
mây cụm
21.3° / 22°
56 %
mây cụm
21.8° / 20.6°
58 %
mây cụm
21.9° / 21°
58 %
mây đen u ám
20.1° / 20.6°
60 %
mây đen u ám
20.3° / 19.2°
61 %
mây đen u ám
19.7° / 19.4°
62 %
mây đen u ám
19.7° / 19°
64 %
mây đen u ám
19° / 18°
63 %
mây đen u ám
19.5° / 18.1°
63 %
mây đen u ám
18.8° / 18°
64 %
mây đen u ám
17.7° / 18°
68 %
mây đen u ám
17.1° / 17.8°
69 %
mây cụm
17.3° / 16.9°
71 %
mây cụm
17.5° / 18°
70 %
mây cụm
20.4° / 20.7°
59 %
mây thưa
23° / 23°
51 %
mây thưa
24.3° / 23.6°
47 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.4°
44 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 26.1°
41 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.9°
40 %
bầu trời quang đãng
27.2° / 27.7°
40 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng những ngày tới
Chất lượng không khí tại Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
Trung bình
Không tốt cho người nhạy cảm. Nhóm người nhạy cảm có thể chịu ảnh hưởng sức khỏe. Số đông không có nguy cơ bị tác động.
363.83
0.82
0.85
1.79
91.64
46.58
50.45
3.53