Dự báo Thời tiết Phường Tương Bình Hiệp - Thủ Dầu Một
mây đen u ám
- Độ ẩm 80.1%
- Gió 4.67 m/s
- Điểm ngưng 24.7°
- UV 0
Thời tiết Phường Tương Bình Hiệp - Thủ Dầu Một theo giờ
27.9° / 31.8°

80 %
mây đen u ám
27.1° / 31.3°

80 %
mây đen u ám
27.4° / 30°

81 %
mây đen u ám
27.1° / 30.8°

81 %
mây đen u ám
28° / 30.7°

83 %
mây đen u ám
27.6° / 30.2°

85 %
mây đen u ám
27.5° / 30.2°

88 %
mây đen u ám
28° / 33.3°

81 %
mây đen u ám
30.4° / 34.8°

69 %
mây cụm
31.2° / 34°

57 %
mây cụm
32° / 34°

49 %
mây cụm
31.7° / 32.2°

44 %
mây cụm
32.7° / 33.5°

39 %
mây cụm
35.6° / 37.5°

37 %
mây cụm
36.9° / 39.3°

38 %
mây đen u ám
35.9° / 39.9°

43 %
mây đen u ám
34.8° / 37.8°

46 %
mây đen u ám
34.1° / 37.8°

46 %
mây đen u ám
34° / 36.3°

50 %
mây đen u ám
32.4° / 35.4°

52 %
mây đen u ám
30° / 33.4°

60 %
mây đen u ám
29.9° / 32.1°

68 %
mây đen u ám
28° / 31.4°

73 %
mây đen u ám
29° / 31.1°

76 %
mây đen u ám
27.3° / 30.9°

77 %
mây đen u ám
27.9° / 30.3°

78 %
mây đen u ám
27.4° / 30.2°

81 %
mây đen u ám
27.6° / 27.8°

85 %
mây đen u ám
26.6° / 26.2°

87 %
mây đen u ám
26.1° / 27.7°

88 %
mây đen u ám
26.2° / 27.7°

88 %
mây đen u ám
27.5° / 31.1°

80 %
mây đen u ám
30.6° / 35°

69 %
mây đen u ám
32° / 36°

58 %
mây đen u ám
34° / 37.1°

50 %
mây đen u ám
35.5° / 39.8°

45 %
mây cụm
36.7° / 40°

40 %
mây cụm
37° / 40°

40 %
mây cụm
34.1° / 38.1°

48 %
mây đen u ám
34° / 37.5°

49 %
mây đen u ám
33.9° / 37.3°

50 %
mây đen u ám
34.8° / 38.9°

49 %
mây đen u ám
32.8° / 36.5°

52 %
mây đen u ám
32.4° / 34°

54 %
mây đen u ám
31.9° / 35°

56 %
mây đen u ám
31° / 32.5°

60 %
mây đen u ám
29.3° / 31.9°

65 %
mây đen u ám
28.6° / 30.3°

69 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Phường Tương Bình Hiệp - Thủ Dầu Một những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Tương Bình Hiệp - Thủ Dầu Một những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Tương Bình Hiệp - Thủ Dầu Một
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
425.41
6.26
0.54
11.09
21.84
16.32
22.42
3.67