Dự báo Thời tiết Phường Hiệp Thành - Thủ Dầu Một
mây cụm
- Độ ẩm 34.1%
- Gió 3.52 m/s
- Điểm ngưng 13.2°
- UV 0
Thời tiết Phường Hiệp Thành - Thủ Dầu Một theo giờ
30.3° / 29°
34 %
mây cụm
30.6° / 29.8°
35 %
mây cụm
30° / 29°
41 %
mây đen u ám
27.7° / 28.2°
55 %
mây đen u ám
25.4° / 26.4°
64 %
mây đen u ám
24.6° / 24.6°
74 %
mây cụm
23.1° / 23.3°
75 %
mây cụm
23.5° / 23.9°
77 %
mây cụm
22.1° / 22.4°
80 %
mây cụm
21° / 22.8°
81 %
mây đen u ám
21.1° / 22.5°
83 %
mây đen u ám
21.1° / 21.2°
85 %
mây đen u ám
22° / 21.1°
86 %
mây đen u ám
22° / 22.7°
84 %
mây đen u ám
24.3° / 24.7°
75 %
mây đen u ám
27.4° / 27.2°
61 %
mây đen u ám
29.2° / 30°
49 %
mây đen u ám
31° / 32°
42 %
mây đen u ám
32.3° / 32.3°
37 %
mây cụm
34.9° / 33.4°
33 %
mây cụm
34.9° / 34°
31 %
mây cụm
34.6° / 34.1°
30 %
mây rải rác
34.5° / 34°
30 %
mây thưa
34.3° / 33.1°
31 %
mây thưa
31.9° / 30.4°
37 %
mây thưa
28.4° / 29.5°
47 %
mây thưa
26.9° / 26.3°
65 %
bầu trời quang đãng
25.1° / 26.7°
72 %
mây rải rác
26° / 25.4°
76 %
mây cụm
25° / 25.8°
79 %
mây cụm
24° / 25°
81 %
mây cụm
24.4° / 24.3°
84 %
mây cụm
23.3° / 24.3°
87 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 23.2°
89 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 23°
91 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 23.1°
92 %
bầu trời quang đãng
22.6° / 23.3°
93 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 24.6°
89 %
bầu trời quang đãng
25.7° / 26.7°
77 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 29.5°
66 %
bầu trời quang đãng
30.1° / 32.9°
57 %
bầu trời quang đãng
32.1° / 35°
48 %
bầu trời quang đãng
34.1° / 35.7°
42 %
bầu trời quang đãng
35.6° / 36.6°
37 %
bầu trời quang đãng
35.7° / 37°
34 %
bầu trời quang đãng
36° / 36.1°
33 %
bầu trời quang đãng
35.8° / 36.5°
32 %
mây thưa
35.8° / 36°
32 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Phường Hiệp Thành - Thủ Dầu Một những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Hiệp Thành - Thủ Dầu Một những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Hiệp Thành - Thủ Dầu Một
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
935.6
10.91
0.36
13.8
91.85
67.02
74.73
6.6