Dự báo Thời tiết Phường Hiệp Thành - Thủ Dầu Một
mây cụm
- Độ ẩm 54%
- Gió 1.34 m/s
- Điểm ngưng 16.3°
- UV 3.76
Thời tiết Phường Hiệp Thành - Thủ Dầu Một theo giờ
25.9° / 25.2°
56 %
mây cụm
27° / 26.3°
54 %
mây cụm
26.2° / 27°
52 %
mây cụm
28.7° / 28.6°
48 %
mây cụm
29.8° / 29.3°
42 %
mây cụm
31.3° / 32°
36 %
mây đen u ám
34.8° / 33.5°
30 %
mây rải rác
34.6° / 33.5°
29 %
mây thưa
34.3° / 33.5°
29 %
bầu trời quang đãng
33.2° / 32.8°
30 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 29.9°
35 %
mây thưa
29.5° / 28.3°
35 %
mây rải rác
27.9° / 27.5°
45 %
mây cụm
26° / 25.5°
69 %
mây đen u ám
24.2° / 25.2°
73 %
mây đen u ám
25° / 24.2°
76 %
mây đen u ám
24° / 24.5°
79 %
mây đen u ám
23.6° / 23°
81 %
mây đen u ám
22.8° / 23.6°
84 %
mây đen u ám
23° / 22.7°
86 %
mây đen u ám
22.3° / 22.3°
88 %
mây cụm
21.9° / 22.8°
89 %
mây đen u ám
21.1° / 22.2°
90 %
mây đen u ám
22.4° / 23.9°
85 %
mây đen u ám
25.9° / 25.5°
74 %
mây cụm
28° / 28.1°
63 %
mây rải rác
29.9° / 30.9°
54 %
mây thưa
31.7° / 33°
47 %
mây thưa
33.4° / 34.8°
41 %
mây thưa
34.4° / 35.8°
36 %
mây thưa
35.4° / 35.1°
34 %
bầu trời quang đãng
35.9° / 35.8°
33 %
bầu trời quang đãng
35.7° / 35.7°
32 %
bầu trời quang đãng
34.7° / 34.9°
33 %
bầu trời quang đãng
32.9° / 31.5°
38 %
bầu trời quang đãng
30.3° / 30.7°
46 %
bầu trời quang đãng
26.7° / 26.6°
69 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.5°
72 %
bầu trời quang đãng
25.5° / 26.6°
75 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 26°
78 %
bầu trời quang đãng
24.4° / 25.4°
83 %
bầu trời quang đãng
24.1° / 25.2°
86 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 24.1°
89 %
bầu trời quang đãng
23.5° / 24.6°
91 %
bầu trời quang đãng
23.7° / 24.1°
93 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 23.6°
95 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 23.4°
96 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 24°
91 %
bầu trời quang đãng
Dự báo thời tiết Phường Hiệp Thành - Thủ Dầu Một những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Hiệp Thành - Thủ Dầu Một những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Hiệp Thành - Thủ Dầu Một
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
2270.45
8.09
3.65
18.88
72.96
199.17
212.23
5.23