Dự báo Thời tiết Xã Nguyệt Đức - Huyện Thuận Thành
mây đen u ám
- Độ ẩm 62.8%
- Gió 3.01 m/s
- Điểm ngưng 21°
- UV 7.22
Thời tiết Xã Nguyệt Đức - Huyện Thuận Thành theo giờ
29.9° / 31.3°

62 %
mây đen u ám
28.9° / 30.3°

61 %
mây đen u ám
28° / 30.9°

62 %
mây đen u ám
30° / 31.1°

61 %
mây đen u ám
29.8° / 32.1°

61 %
mây đen u ám
30° / 34.7°

67 %
mây đen u ám
29.1° / 33.6°

74 %
mây đen u ám
28.8° / 31.7°

77 %
mây đen u ám
28.3° / 33.3°

81 %
mây đen u ám
28.6° / 33.8°

83 %
mây đen u ám
28.6° / 32.1°

85 %
mây đen u ám
27.2° / 30.2°

89 %
mưa nhẹ
27.2° / 28°

91 %
mưa nhẹ
28° / 27.4°

92 %
mây đen u ám
26.5° / 26.7°

93 %
mây đen u ám
27° / 26°

93 %
mây đen u ám
26.6° / 26.1°

93 %
mây đen u ám
27° / 27.1°

93 %
mây đen u ám
26° / 26.2°

92 %
mây đen u ám
27.2° / 31.2°

86 %
mây đen u ám
29.5° / 35.5°

79 %
mưa nhẹ
32° / 37°

71 %
mây cụm
32.5° / 38.3°

63 %
mây cụm
33° / 39°

58 %
mây đen u ám
33.1° / 39.6°

57 %
mây đen u ám
34.5° / 39.3°

54 %
mây đen u ám
34.5° / 40.2°

56 %
mây đen u ám
33.9° / 40.1°

62 %
mưa nhẹ
32.8° / 39.5°

67 %
mây đen u ám
32.8° / 39.1°

66 %
mây đen u ám
31.9° / 37.3°

73 %
mây cụm
30° / 34.8°

78 %
mây cụm
28.2° / 33.1°

80 %
mây thưa
28.4° / 32.5°

81 %
mây thưa
28.9° / 31.4°

83 %
mây thưa
27.7° / 32°

85 %
mây rải rác
27.3° / 30°

86 %
mây rải rác
27.9° / 30.8°

88 %
mây cụm
27.5° / 27.9°

88 %
mây đen u ám
27° / 26.3°

89 %
mây đen u ám
26.3° / 26°

90 %
mây đen u ám
27° / 26.7°

90 %
mây đen u ám
26.7° / 26.5°

90 %
mây đen u ám
28.8° / 32.5°

84 %
mây đen u ám
29.4° / 34.6°

77 %
mây đen u ám
31.1° / 36.6°

69 %
mây đen u ám
32.2° / 38.7°

62 %
mây đen u ám
34° / 39.7°

57 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Nguyệt Đức - Huyện Thuận Thành những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Nguyệt Đức - Huyện Thuận Thành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Nguyệt Đức - Huyện Thuận Thành
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
301.66
4.34
0.42
6.67
42.48
17.97
22.44
4.11