Dự báo Thời tiết Xã Hoài Thượng - Huyện Thuận Thành
mây đen u ám
- Độ ẩm 61%
- Gió 3.35 m/s
- Điểm ngưng 19.2°
- UV 5.73
Thời tiết Xã Hoài Thượng - Huyện Thuận Thành theo giờ
27.9° / 28°

61 %
mây đen u ám
27.3° / 29.7°

62 %
mây đen u ám
28.8° / 29.3°

61 %
mây đen u ám
28.3° / 31°

61 %
mây đen u ám
29.8° / 33.1°

67 %
mây đen u ám
29° / 32.2°

74 %
mây đen u ám
28.7° / 32.1°

78 %
mây đen u ám
28° / 33.1°

80 %
mây đen u ám
28.9° / 33.3°

82 %
mây đen u ám
28.7° / 32.3°

85 %
mây đen u ám
28° / 30.6°

90 %
mưa nhẹ
26.4° / 26.6°

92 %
mưa nhẹ
26° / 26.4°

93 %
mây đen u ám
26.7° / 26.1°

94 %
mây đen u ám
26.2° / 26.3°

94 %
mây đen u ám
26.5° / 27.6°

94 %
mưa nhẹ
26.9° / 27.3°

94 %
mây đen u ám
26.1° / 26.8°

93 %
mây đen u ám
28° / 32.2°

86 %
mây đen u ám
29.3° / 35.9°

78 %
bầu trời quang đãng
31.4° / 37.6°

69 %
mây rải rác
32° / 39.9°

63 %
mây cụm
33.5° / 39.6°

60 %
mây cụm
33.9° / 39.5°

59 %
mây cụm
34.1° / 41°

58 %
mây cụm
34° / 40.5°

60 %
mây đen u ám
33.6° / 39.9°

62 %
mây đen u ám
33.4° / 40.5°

63 %
mây đen u ám
32.4° / 39.6°

65 %
mây đen u ám
30.7° / 36.9°

72 %
mây cụm
29.8° / 34.5°

76 %
mây cụm
29.2° / 33.7°

79 %
mây rải rác
28.2° / 32.2°

81 %
mây cụm
28.2° / 32°

83 %
mây cụm
27.2° / 31.6°

85 %
mây cụm
27.5° / 31.3°

86 %
mây cụm
27.8° / 30.5°

87 %
mây cụm
27.9° / 30.7°

88 %
mây đen u ám
27.1° / 27.7°

89 %
mây đen u ám
27° / 26.1°

89 %
mây đen u ám
26.8° / 26.3°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 26.3°

89 %
mây đen u ám
28° / 32.6°

84 %
mây đen u ám
29.1° / 34.6°

79 %
mưa nhẹ
30.2° / 36.6°

72 %
mây đen u ám
32.8° / 37.3°

64 %
mây đen u ám
33.9° / 39.3°

59 %
mưa nhẹ
33.3° / 39.2°

57 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Xã Hoài Thượng - Huyện Thuận Thành những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Hoài Thượng - Huyện Thuận Thành những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Hoài Thượng - Huyện Thuận Thành
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
296.26
4.4
1.01
6.63
44.27
16.97
20.91
4.11