Dự báo Thời tiết Xã Vĩnh Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi
mây cụm
- Độ ẩm 80.5%
- Gió 6.25 m/s
- Điểm ngưng 23.3°
- UV 0
Thời tiết Xã Vĩnh Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi theo giờ
27° / 29.4°

80 %
mây cụm
27.1° / 27.6°

80 %
mây cụm
28° / 27.6°

79 %
mây cụm
26.1° / 26.8°

79 %
mây đen u ám
26.5° / 26.9°

80 %
mây đen u ám
26.2° / 26°

81 %
mây đen u ám
27.2° / 29.1°

77 %
mưa nhẹ
28.6° / 31.5°

69 %
mây đen u ám
29.4° / 31.7°

63 %
mây đen u ám
30.7° / 33.3°

60 %
mây đen u ám
30.8° / 34°

58 %
mây đen u ám
30.1° / 34°

58 %
mây đen u ám
31.4° / 33.7°

56 %
mây đen u ám
31.5° / 33.6°

56 %
mây đen u ám
29.3° / 31.6°

62 %
mây đen u ám
30° / 31.5°

65 %
mây đen u ám
28.3° / 31°

68 %
mây đen u ám
28.8° / 30.8°

72 %
mây đen u ám
28.5° / 30.1°

75 %
mây đen u ám
27.2° / 30.6°

74 %
mây đen u ám
27° / 30.5°

75 %
mây đen u ám
27.6° / 30.9°

77 %
mây đen u ám
27.4° / 30°

78 %
mây đen u ám
28° / 30.5°

78 %
mây đen u ám
27.4° / 30.5°

79 %
mây đen u ám
27.1° / 29.1°

79 %
mây đen u ám
27° / 29.3°

80 %
mây đen u ám
26.6° / 26.5°

81 %
mây đen u ám
26.1° / 26.1°

82 %
mây đen u ám
26.5° / 26.5°

82 %
mây đen u ám
27.3° / 30.2°

80 %
mây đen u ám
28.6° / 31.8°

74 %
mây đen u ám
29.2° / 33.5°

70 %
mây đen u ám
30.5° / 33.9°

67 %
mây đen u ám
30.8° / 35°

65 %
mây đen u ám
31° / 34.2°

63 %
mây đen u ám
30.1° / 35°

63 %
mây đen u ám
31° / 34.5°

63 %
mây đen u ám
30.9° / 34.1°

64 %
mây đen u ám
29.1° / 33.8°

68 %
mây đen u ám
29.2° / 32°

71 %
mây đen u ám
28.8° / 31.4°

75 %
mây đen u ám
27.6° / 31°

78 %
mây đen u ám
27.9° / 31.2°

80 %
mây đen u ám
27.2° / 30.2°

81 %
mây đen u ám
27° / 30.5°

82 %
mây đen u ám
27.6° / 30.4°

83 %
mây đen u ám
27.3° / 30.9°

83 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Vĩnh Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Vĩnh Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Vĩnh Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
331.15
3.88
0
4.01
74.39
6.32
12.9
1.79