Dự báo Thời tiết Xã Long Thạnh - Huyện Vĩnh Lợi
mây đen u ám
- Độ ẩm 85.5%
- Gió 3.62 m/s
- Điểm ngưng 25.4°
- UV 0
Thời tiết Xã Long Thạnh - Huyện Vĩnh Lợi theo giờ
29° / 32.7°

85 %
mây đen u ám
28.2° / 32.1°

85 %
mây đen u ám
28° / 31.4°

85 %
mây đen u ám
27.1° / 31.3°

85 %
mây đen u ám
28° / 33.2°

81 %
mây đen u ám
30.4° / 36.1°

72 %
mây rải rác
31° / 37.7°

63 %
mây rải rác
33.4° / 38.5°

58 %
mây cụm
33.2° / 39.1°

55 %
mưa nhẹ
34.8° / 39.9°

51 %
mưa nhẹ
34.1° / 38.1°

48 %
mây cụm
34.5° / 38.5°

47 %
mây đen u ám
34.9° / 37.1°

49 %
mây đen u ám
33.1° / 36.4°

53 %
mây đen u ám
32.5° / 36.3°

58 %
mây đen u ám
30.3° / 35°

66 %
mây đen u ám
29.9° / 33.1°

71 %
mây đen u ám
29.2° / 33.5°

73 %
mây đen u ám
29.1° / 32.3°

72 %
mây đen u ám
28.1° / 32.2°

73 %
mây đen u ám
28.7° / 32.2°

74 %
mây đen u ám
28.7° / 32.8°

75 %
mây đen u ám
28° / 31.7°

77 %
mây đen u ám
28.8° / 31.8°

79 %
mây đen u ám
27.2° / 31.4°

80 %
mây đen u ám
27.4° / 32°

80 %
mây đen u ám
27.6° / 31.9°

81 %
mây đen u ám
28.1° / 31.9°

80 %
mây đen u ám
28.5° / 32.7°

76 %
mây đen u ám
29.1° / 34.1°

72 %
mưa nhẹ
31° / 36.5°

67 %
mưa nhẹ
32.2° / 37.5°

60 %
mưa nhẹ
33.9° / 37.8°

55 %
mưa nhẹ
33.9° / 37.8°

53 %
mây đen u ám
33.6° / 37.5°

52 %
mây đen u ám
33° / 37.4°

52 %
mây đen u ám
33.4° / 37.2°

52 %
mây đen u ám
33° / 36.2°

54 %
mây đen u ám
31.7° / 35.1°

58 %
mây đen u ám
31.8° / 35°

63 %
mây đen u ám
31° / 34.6°

68 %
mây đen u ám
29° / 33.6°

71 %
mây đen u ám
29.4° / 33.6°

73 %
mây đen u ám
29.5° / 33.5°

75 %
mây đen u ám
28.1° / 32.2°

76 %
mây đen u ám
28.6° / 32.7°

77 %
mây đen u ám
28.8° / 33°

80 %
mưa nhẹ
28.4° / 31.4°

81 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Long Thạnh - Huyện Vĩnh Lợi những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Long Thạnh - Huyện Vĩnh Lợi những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Long Thạnh - Huyện Vĩnh Lợi
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
184.29
0
0
0.47
69.78
11.25
14.89
0.27