Dự báo Thời tiết Xã Nông Thượng - Thành Phố Bắc Kạn
mây đen u ám
- Độ ẩm 97.2%
- Gió 1.85 m/s
- Điểm ngưng 22.8°
- UV 0
Thời tiết Xã Nông Thượng - Thành Phố Bắc Kạn theo giờ
23.7° / 24.9°

97 %
mưa nhẹ
23.6° / 24.7°

97 %
mây đen u ám
23° / 24.5°

98 %
mây đen u ám
24° / 23.6°

98 %
mây đen u ám
23° / 23.1°

98 %
mây đen u ám
23° / 23°

97 %
mây đen u ám
22.6° / 23°

97 %
mây đen u ám
21° / 22.7°

95 %
mây đen u ám
21.9° / 22.7°

93 %
mây đen u ám
22° / 22.1°

92 %
mây đen u ám
21.9° / 21.3°

89 %
mây đen u ám
20.1° / 21.2°

86 %
mây đen u ám
20.1° / 20.6°

84 %
mưa nhẹ
21.2° / 21°

88 %
mưa nhẹ
22.5° / 22.7°

87 %
mây đen u ám
23° / 22.1°

90 %
mây đen u ám
22.4° / 23.2°

88 %
mây đen u ám
23° / 23.7°

88 %
mây đen u ám
22.2° / 23.6°

89 %
mây đen u ám
21.3° / 22.8°

91 %
mây đen u ám
21.8° / 22.1°

90 %
mây đen u ám
21.1° / 22.4°

89 %
mây đen u ám
21.2° / 23°

88 %
mây đen u ám
21° / 22.3°

88 %
mây đen u ám
21.1° / 21.7°

87 %
mây đen u ám
21.7° / 22°

87 %
mây đen u ám
22° / 21.8°

87 %
mây đen u ám
21.1° / 21.7°

87 %
mây đen u ám
21° / 21.4°

86 %
mây đen u ám
21.4° / 21.3°

85 %
mây đen u ám
21.4° / 21.4°

85 %
mây đen u ám
22.1° / 22°

81 %
mây đen u ám
24.8° / 25.7°

67 %
mây đen u ám
25.3° / 25.2°

66 %
mây đen u ám
25.2° / 26.1°

60 %
mây đen u ám
27.9° / 28.3°

54 %
mây đen u ám
28° / 28.5°

53 %
mây đen u ám
29° / 30°

53 %
mây đen u ám
27° / 27.8°

60 %
mây đen u ám
25.8° / 26.3°

68 %
mây đen u ám
24.6° / 25.6°

73 %
mây đen u ám
24.3° / 24.4°

73 %
mây đen u ám
23.3° / 23.1°

78 %
mây đen u ám
21.6° / 21.7°

84 %
mây đen u ám
22° / 21.1°

86 %
mây đen u ám
20.7° / 22°

85 %
mây đen u ám
20.5° / 21.4°

85 %
mây đen u ám
20.2° / 20.8°

84 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Nông Thượng - Thành Phố Bắc Kạn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Nông Thượng - Thành Phố Bắc Kạn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Nông Thượng - Thành Phố Bắc Kạn
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
1459.97
5.59
20.11
32.95
0.82
73.96
79.7
10.26