Dự báo Thời tiết Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn
mây đen u ám
- Độ ẩm 91.2%
- Gió 0.58 m/s
- Điểm ngưng 27.2°
- UV 3.98
Thời tiết Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn theo giờ
28.7° / 34.5°

90 %
mưa nhẹ
28.2° / 34.1°

91 %
mây đen u ám
28.7° / 34.2°

92 %
mây đen u ám
27° / 33.4°

93 %
mây đen u ám
27° / 30.2°

95 %
mây đen u ám
26.5° / 27.2°

97 %
mây đen u ám
25.6° / 26.4°

98 %
mây đen u ám
26° / 26.3°

99 %
mây đen u ám
24.8° / 25.9°

99 %
mây đen u ám
24.3° / 25.6°

99 %
mưa nhẹ
24.7° / 25.5°

99 %
mưa nhẹ
25° / 25.9°

99 %
mây đen u ám
24.5° / 25.9°

99 %
mây cụm
24.2° / 24.4°

99 %
mây đen u ám
23° / 24°

99 %
mây cụm
23.3° / 24.6°

99 %
mây cụm
23.5° / 24.9°

99 %
mây cụm
25.3° / 26.5°

97 %
mây cụm
26.7° / 26°

90 %
mây cụm
30.3° / 34.5°

69 %
mây cụm
31° / 35.2°

59 %
mây cụm
33.6° / 38°

54 %
mây cụm
34.1° / 38.4°

51 %
mây cụm
34.4° / 38.3°

51 %
mây cụm
34° / 37.4°

54 %
mây đen u ám
33.8° / 37.3°

53 %
mây đen u ám
32.7° / 37.6°

61 %
mây đen u ám
30.5° / 36.2°

74 %
mây cụm
27.8° / 31.1°

87 %
mây cụm
26.2° / 26.1°

91 %
mây cụm
26.5° / 27.4°

93 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 26°

94 %
mây rải rác
25.1° / 27°

96 %
mây cụm
25° / 26.7°

98 %
mây rải rác
24.7° / 26°

98 %
mây rải rác
24.1° / 25.8°

99 %
mây rải rác
24.3° / 25.1°

99 %
mây đen u ám
25° / 25.6°

99 %
mây đen u ám
25° / 26°

99 %
mưa nhẹ
24.1° / 25.2°

99 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°

99 %
mây đen u ám
26.9° / 27.3°

95 %
mây đen u ám
27° / 31°

85 %
mây đen u ám
30.5° / 34.6°

70 %
mây cụm
31° / 37°

62 %
mây đen u ám
33.1° / 37.1°

56 %
mây đen u ám
33.1° / 38.6°

52 %
mây đen u ám
34.7° / 38.8°

49 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
371.44
2.67
2.75
11.43
47.65
20.74
22.46
6.27