Dự báo Thời tiết Xã Thanh Vận - Huyện Chợ Mới
mây thưa
- Độ ẩm 64%
- Gió 1.35 m/s
- Điểm ngưng 13.4°
- UV 0
Thời tiết Xã Thanh Vận - Huyện Chợ Mới theo giờ
21° / 21.2°
62 %
mây thưa
20.5° / 20°
63 %
mây thưa
20.3° / 20°
64 %
mây thưa
20° / 19°
66 %
mây thưa
19.6° / 19.7°
69 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 18°
71 %
bầu trời quang đãng
17.6° / 18°
74 %
bầu trời quang đãng
17.7° / 16.1°
76 %
bầu trời quang đãng
16.5° / 17°
77 %
bầu trời quang đãng
16.5° / 16.2°
78 %
bầu trời quang đãng
16.8° / 15.2°
80 %
bầu trời quang đãng
15.7° / 15.1°
81 %
bầu trời quang đãng
15.8° / 15.8°
82 %
bầu trời quang đãng
15.3° / 15.5°
83 %
bầu trời quang đãng
16.2° / 16.3°
77 %
bầu trời quang đãng
20° / 20.8°
61 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 23.2°
50 %
bầu trời quang đãng
26° / 25.1°
44 %
bầu trời quang đãng
26.2° / 26.7°
40 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 28°
38 %
bầu trời quang đãng
28° / 27.4°
37 %
bầu trời quang đãng
27.8° / 27.5°
38 %
mây cụm
27.6° / 27.2°
40 %
mây cụm
26.4° / 26°
45 %
mây cụm
23.5° / 23.4°
51 %
mây cụm
22.7° / 22.3°
53 %
mây cụm
23° / 22.2°
55 %
mây đen u ám
21.8° / 21°
57 %
mây đen u ám
21.4° / 21°
59 %
mây đen u ám
21.4° / 20.4°
61 %
mây đen u ám
20° / 20.9°
62 %
mây đen u ám
20.5° / 20.4°
63 %
mây đen u ám
19.2° / 19.8°
65 %
mây đen u ám
19.3° / 19°
65 %
mây đen u ám
19° / 19.2°
64 %
mây đen u ám
20° / 19°
63 %
mây đen u ám
19.3° / 19.1°
62 %
mây đen u ám
19.6° / 18°
61 %
mây đen u ám
20° / 18.2°
63 %
mây đen u ám
21.5° / 21.6°
53 %
mây rải rác
24.6° / 23.9°
45 %
mây thưa
25.9° / 25.6°
41 %
mây thưa
27.1° / 27.7°
38 %
bầu trời quang đãng
28.3° / 27.9°
37 %
bầu trời quang đãng
29° / 28.3°
36 %
bầu trời quang đãng
28° / 28.2°
37 %
mây rải rác
27.7° / 27.5°
40 %
mây rải rác
26.6° / 26.9°
45 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Thanh Vận - Huyện Chợ Mới những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thanh Vận - Huyện Chợ Mới những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thanh Vận - Huyện Chợ Mới
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
515.03
4.48
0
9.75
47.29
54.96
57.86
3.27