Dự báo Thời tiết Biển Bãi Dứa - Bà Rịa - Vũng Tàu
mây đen u ám
- Độ ẩm 89.4%
- Gió 2.78 m/s
- Điểm ngưng 26°
- UV 0
Thời tiết Biển Bãi Dứa - Bà Rịa - Vũng Tàu theo giờ
27.5° / 27.9°

89 %
mây đen u ám
28° / 27.8°

89 %
mây đen u ám
26.2° / 26.6°

89 %
mây đen u ám
26.4° / 26.9°

90 %
mây đen u ám
26.1° / 26°

91 %
mây đen u ám
26.1° / 26.7°

91 %
mây đen u ám
26.4° / 26.8°

93 %
mây đen u ám
27° / 27.3°

93 %
mây đen u ám
27.8° / 31.6°

88 %
mây đen u ám
28.1° / 31.1°

80 %
mây đen u ám
28.6° / 32.7°

71 %
mây đen u ám
30.6° / 33.6°

66 %
mây cụm
32° / 36.7°

64 %
mây đen u ám
30.5° / 32.1°

57 %
mây đen u ám
33.2° / 38.8°

55 %
mây đen u ám
31.8° / 35.3°

66 %
mưa nhẹ
31.4° / 37.3°

66 %
mưa nhẹ
30.7° / 35.6°

70 %
mưa nhẹ
28.1° / 31.2°

82 %
mưa vừa
25.8° / 26.1°

89 %
mưa cường độ nặng
24.4° / 25°

99 %
mưa cường độ nặng
24.8° / 25°

98 %
mưa vừa
24.6° / 26.2°

97 %
mưa nhẹ
25.8° / 26.9°

94 %
mây đen u ám
25.2° / 26.2°

93 %
mây đen u ám
25.2° / 26.8°

91 %
mây đen u ám
25.9° / 25.2°

91 %
mây đen u ám
24° / 25.7°

92 %
mây đen u ám
24.1° / 25°

93 %
mây đen u ám
24.7° / 26°

94 %
mây đen u ám
25° / 25.7°

94 %
mây đen u ám
24.8° / 25.9°

95 %
mây đen u ám
25.6° / 26.1°

90 %
mây đen u ám
26.6° / 26.2°

83 %
mây đen u ám
27° / 27.6°

82 %
mây đen u ám
26.8° / 26.3°

83 %
mây đen u ám
27.6° / 29.8°

81 %
mây đen u ám
27.6° / 30°

81 %
mây đen u ám
29.1° / 32.6°

66 %
mây đen u ám
29.8° / 34°

64 %
mây đen u ám
28° / 31.2°

71 %
mây đen u ám
30° / 33°

68 %
mây đen u ám
30.5° / 34.9°

67 %
mây đen u ám
28.1° / 31.4°

74 %
mây đen u ám
27.1° / 31°

73 %
mưa nhẹ
27.1° / 31°

73 %
mây đen u ám
27.6° / 27.9°

75 %
mây đen u ám
26° / 26.1°

74 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Biển Bãi Dứa - Bà Rịa - Vũng Tàu những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Biển Bãi Dứa - Bà Rịa - Vũng Tàu những ngày tới
Chất lượng không khí tại Biển Bãi Dứa - Bà Rịa - Vũng Tàu
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
266.58
2.07
0
3.54
47.69
10.32
12.21
0.8