Dự báo Thời tiết Thị trấn Tịnh Biên - Huyện Tịnh Biên
mây đen u ám
- Độ ẩm 73.1%
- Gió 3.07 m/s
- Điểm ngưng 24.8°
- UV 2.31
Thời tiết Thị trấn Tịnh Biên - Huyện Tịnh Biên theo giờ
30° / 33.2°

75 %
mây đen u ám
29.5° / 34.2°

73 %
mây đen u ám
29.5° / 34.9°

71 %
mây đen u ám
30.8° / 35.4°

65 %
mây đen u ám
31.2° / 35.4°

55 %
mây đen u ám
32.9° / 33.4°

45 %
mây đen u ám
35.9° / 36°

36 %
mây đen u ám
37.7° / 38.3°

31 %
mây đen u ám
38.8° / 38.9°

28 %
mây đen u ám
38.6° / 39.6°

26 %
mây đen u ám
37.1° / 37.2°

30 %
mây đen u ám
32° / 33.3°

45 %
mây đen u ám
29.7° / 31.8°

58 %
mưa nhẹ
28.6° / 29.9°

58 %
mây đen u ám
29° / 29.5°

61 %
mây đen u ám
27.4° / 29.9°

62 %
mây đen u ám
27.2° / 29.2°

64 %
mây đen u ám
27.6° / 28°

66 %
mây đen u ám
27.4° / 29.1°

69 %
mây đen u ám
28.1° / 30.8°

72 %
mây đen u ám
27.5° / 30.5°

75 %
mây đen u ám
27.4° / 29.6°

77 %
mây đen u ám
27° / 27.4°

79 %
mây đen u ám
26.6° / 26.8°

80 %
mây đen u ám
27.8° / 31°

76 %
mây đen u ám
29° / 32.4°

67 %
mây cụm
31.5° / 34.5°

57 %
mây đen u ám
34° / 35.1°

49 %
mây cụm
34.7° / 36.5°

40 %
mây cụm
37° / 37.1°

35 %
mây cụm
37.1° / 38.7°

31 %
mây rải rác
38.5° / 38.4°

27 %
mây cụm
39.2° / 39°

25 %
mây rải rác
39.8° / 39.3°

24 %
mây rải rác
38.3° / 38.5°

28 %
mây rải rác
33.5° / 36.7°

48 %
mây rải rác
31.4° / 34.4°

61 %
mây rải rác
31° / 34.1°

62 %
bầu trời quang đãng
30.7° / 34.9°

62 %
mây thưa
30.1° / 33°

63 %
mây thưa
29.9° / 32.6°

65 %
bầu trời quang đãng
29.4° / 32.4°

67 %
mây thưa
29° / 31.6°

69 %
mây thưa
28.8° / 30.2°

71 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 31°

72 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 29.2°

73 %
bầu trời quang đãng
27.4° / 29.8°

74 %
mây rải rác
27.9° / 29.3°

74 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Thị trấn Tịnh Biên - Huyện Tịnh Biên những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Tịnh Biên - Huyện Tịnh Biên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Tịnh Biên - Huyện Tịnh Biên
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm
277.33
1.79
1.57
2.59
28.42
8.52
10.39
0.97