Dự báo Thời tiết Xã Nậm Có - Huyện Mù Căng Chải
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 62.7%
- Gió 0.7 m/s
- Điểm ngưng 14.9°
- UV 0
Thời tiết Xã Nậm Có - Huyện Mù Căng Chải theo giờ
22.5° / 22.6°
62 %
bầu trời quang đãng
22° / 23°
63 %
bầu trời quang đãng
22.2° / 22.3°
64 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 22°
65 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 22°
68 %
bầu trời quang đãng
20.4° / 20.5°
71 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 19.4°
73 %
bầu trời quang đãng
19.2° / 19.3°
75 %
bầu trời quang đãng
19.4° / 20°
77 %
bầu trời quang đãng
19° / 18°
79 %
bầu trời quang đãng
18.3° / 18°
81 %
bầu trời quang đãng
18.6° / 18.3°
82 %
bầu trời quang đãng
18.4° / 18.8°
83 %
bầu trời quang đãng
18° / 19°
80 %
bầu trời quang đãng
22° / 21°
70 %
bầu trời quang đãng
23.8° / 23.2°
63 %
bầu trời quang đãng
25° / 24°
55 %
bầu trời quang đãng
25.9° / 25.4°
50 %
mây thưa
25° / 25°
48 %
mây thưa
26.8° / 26.8°
47 %
mây rải rác
27° / 26.2°
47 %
mây rải rác
26.3° / 26.4°
47 %
mây rải rác
26.1° / 25.6°
48 %
mây rải rác
24.1° / 23.4°
56 %
mây rải rác
23.9° / 22.5°
59 %
mây rải rác
22.7° / 22.8°
61 %
mây rải rác
21.9° / 21.2°
63 %
mây thưa
21.6° / 21.3°
64 %
mây rải rác
21.1° / 21.7°
65 %
mây cụm
21.5° / 22°
65 %
mây cụm
21.2° / 21.6°
66 %
mây cụm
21.4° / 21.8°
67 %
mây cụm
21.7° / 20.5°
68 %
mây đen u ám
20.7° / 20°
69 %
mây đen u ám
20.5° / 20.1°
71 %
mây cụm
19.5° / 19.7°
74 %
mây cụm
19.4° / 19.3°
76 %
mây cụm
19.8° / 19.2°
75 %
mây cụm
22.1° / 21.5°
66 %
mây thưa
23.2° / 23.4°
59 %
mây thưa
25.3° / 25.7°
54 %
bầu trời quang đãng
26.5° / 26.3°
51 %
bầu trời quang đãng
26° / 26.8°
50 %
mây thưa
27° / 26.3°
51 %
mây thưa
26.2° / 26.2°
50 %
mây đen u ám
26° / 26.6°
51 %
mây đen u ám
26° / 26°
54 %
mây đen u ám
25.2° / 25.6°
59 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Nậm Có - Huyện Mù Căng Chải những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Nậm Có - Huyện Mù Căng Chải những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Nậm Có - Huyện Mù Căng Chải
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
574.21
7.95
0
7.84
74.89
60.09
65.71
3.17