Dự báo Thời tiết Xã Thanh Trù - Vĩnh Yên
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 54.4%
- Gió 1.4 m/s
- Điểm ngưng 13.6°
- UV 0
Thời tiết Xã Thanh Trù - Vĩnh Yên theo giờ
23.3° / 23.5°
53 %
bầu trời quang đãng
23.6° / 23°
54 %
bầu trời quang đãng
23.5° / 22.9°
55 %
bầu trời quang đãng
23° / 22.9°
57 %
bầu trời quang đãng
21.8° / 21.2°
61 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 20°
66 %
bầu trời quang đãng
20.4° / 19.5°
70 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19.8°
71 %
bầu trời quang đãng
19° / 19.4°
72 %
bầu trời quang đãng
19.5° / 18°
72 %
bầu trời quang đãng
18.6° / 18.1°
72 %
bầu trời quang đãng
19° / 18.8°
73 %
bầu trời quang đãng
19.8° / 19°
71 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 21.9°
61 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 23.7°
53 %
bầu trời quang đãng
25.3° / 25.4°
47 %
mây thưa
26.9° / 26.7°
42 %
mây thưa
27.3° / 27.4°
39 %
mây thưa
28.4° / 27.5°
38 %
mây rải rác
28.3° / 29°
38 %
mây thưa
28.9° / 27°
38 %
bầu trời quang đãng
27.7° / 27°
40 %
bầu trời quang đãng
25° / 25.4°
48 %
bầu trời quang đãng
23° / 23.8°
51 %
bầu trời quang đãng
23.5° / 22°
52 %
mây thưa
23° / 24°
51 %
mây đen u ám
23° / 23.3°
52 %
mây đen u ám
23° / 23.2°
55 %
mây đen u ám
23.9° / 23.8°
58 %
mây đen u ám
23° / 22.1°
59 %
mây đen u ám
23° / 22.4°
60 %
mây đen u ám
22.9° / 22.3°
61 %
mây đen u ám
22.5° / 22.3°
63 %
mây đen u ám
21.5° / 21.3°
65 %
mây cụm
21.1° / 21°
66 %
mây cụm
20.9° / 20.8°
67 %
mây cụm
21.8° / 21°
67 %
mây cụm
23.4° / 23.3°
57 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 24.5°
50 %
bầu trời quang đãng
26.6° / 26.6°
45 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 27.1°
41 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 27.7°
39 %
bầu trời quang đãng
28.4° / 28.1°
38 %
bầu trời quang đãng
28.9° / 28.8°
39 %
mây thưa
28.6° / 28.9°
40 %
mây rải rác
28.8° / 27.3°
42 %
mây rải rác
26° / 26.8°
49 %
mây rải rác
25.1° / 25.1°
52 %
mây rải rác
Dự báo thời tiết Xã Thanh Trù - Vĩnh Yên những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Xã Thanh Trù - Vĩnh Yên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Thanh Trù - Vĩnh Yên
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1442.36
34.05
0
33.3
45.15
137.78
162.94
16.85