Dự báo Thời tiết Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 55.5%
- Gió 0.26 m/s
- Điểm ngưng 14.5°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch theo giờ
24.4° / 24.4°
54 %
bầu trời quang đãng
24.9° / 24.3°
55 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 24.6°
56 %
bầu trời quang đãng
23.3° / 23°
58 %
bầu trời quang đãng
22° / 22.4°
61 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 21.8°
64 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 20.9°
68 %
bầu trời quang đãng
20.2° / 20.3°
70 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 20.6°
71 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 19.2°
72 %
mây thưa
19.9° / 19.2°
73 %
mây thưa
20° / 20.3°
70 %
mây thưa
22.9° / 22.5°
62 %
mây rải rác
24.4° / 24.2°
55 %
mây cụm
26.1° / 26.5°
50 %
mây rải rác
28.7° / 28.1°
45 %
mây cụm
29° / 29°
41 %
mây rải rác
30.8° / 29.8°
38 %
mây rải rác
30.3° / 30.3°
37 %
mây rải rác
30° / 30°
36 %
mây rải rác
30.8° / 29.9°
38 %
mây rải rác
27.2° / 27.4°
47 %
mây rải rác
26.3° / 26.1°
49 %
mây rải rác
26° / 25.5°
51 %
mây rải rác
25.2° / 24°
52 %
mây thưa
24.8° / 25°
54 %
mây thưa
24.7° / 24.9°
55 %
mây rải rác
24° / 23.9°
57 %
mây rải rác
23.1° / 23°
59 %
mây cụm
22.1° / 22°
63 %
mây cụm
21.8° / 22°
65 %
mây rải rác
21.7° / 21.5°
66 %
mây rải rác
21.1° / 21.4°
67 %
mây rải rác
22° / 20°
68 %
mây rải rác
20° / 20.7°
68 %
mây rải rác
21.5° / 21.4°
67 %
mây rải rác
24.8° / 24.6°
59 %
mây thưa
26.8° / 26°
52 %
mây thưa
28.5° / 28.7°
46 %
bầu trời quang đãng
29.1° / 29.8°
41 %
bầu trời quang đãng
30.4° / 30.8°
37 %
bầu trời quang đãng
31.3° / 30.1°
34 %
bầu trời quang đãng
31.5° / 31.9°
33 %
bầu trời quang đãng
31.2° / 31°
32 %
bầu trời quang đãng
31.3° / 30.6°
34 %
bầu trời quang đãng
28.1° / 28.9°
43 %
mây thưa
27.4° / 27.4°
44 %
mây thưa
26.4° / 26.4°
46 %
mây thưa
Dự báo thời tiết Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Lập Thạch - Huyện Lập Thạch
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1549.47
37.08
0
35.66
28.35
150.59
181.5
16.71