Dự báo thời tiết Xã Tế Thắng - Huyện Nông Cống 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
21.4°/23.5° | 5.79 m/s | 1017 hPa | 73% | 0.09mm |
T6 22/11 |
|
21.8°/23° | 5.45 m/s | 1018 hPa | 72% | 0mm |
T7 23/11 |
|
21.9°/22° | 5.27 m/s | 1018 hPa | 75% | -0.16mm |
CN 24/11 |
|
21.2°/22.3° | 5.61 m/s | 1016 hPa | 83% | 3.09mm |
T2 25/11 |
|
21.6°/22.5° | 5.26 m/s | 1015 hPa | 91% | 3.57mm |
T3 26/11 |
|
18.5°/22.6° | 7.92 m/s | 1018 hPa | 87% | 9.05mm |
T4 27/11 |
|
17.7°/18.4° | 7.97 m/s | 1023 hPa | 64% | 1.3mm |
T5 28/11 |
|
17.8°/19.6° | 5.31 m/s | 1021 hPa | 63% | 0mm |
T6 29/11 |
|
17.5°/21.2° | 5.18 m/s | 1017 hPa | 66% | 0mm |
T7 30/11 |
|
18.1°/22.9° | 5.09 m/s | 1017 hPa | 59% | 0mm |
CN 01/12 |
|
18.9°/21.7° | 6.63 m/s | 1021 hPa | 56% | 0mm |
T2 02/12 |
|
17.9°/21° | 6.46 m/s | 1021 hPa | 58% | 0mm |
T3 03/12 |
|
16.5°/20.7° | 5.29 m/s | 1020 hPa | 59% | 0mm |
T4 04/12 |
|
18°/20.9° | 5.42 m/s | 1018 hPa | 64% | 0.14mm |
T5 05/12 |
|
18.1°/22.9° | 5.25 m/s | 1015 hPa | 62% | 2.41mm |
T6 06/12 |
|
18.5°/21° | 5.26 m/s | 1013 hPa | 79% | 4.73mm |
T7 07/12 |
|
18.5°/22.5° | 4.62 m/s | 1013 hPa | 71% | -0.33mm |
CN 08/12 |
|
20.4°/21.9° | 4.78 m/s | 1015 hPa | 83% | 1.16mm |
T2 09/12 |
|
20.7°/22.2° | 6.11 m/s | 1016 hPa | 73% | 0.2mm |
T3 10/12 |
|
19.2°/21° | 5.71 m/s | 1017 hPa | 72% | 0.94mm |
T4 11/12 |
|
19.5°/20° | 5.75 m/s | 1014 hPa | 73% | 0.81mm |
T5 12/12 |
|
19.4°/22.4° | 3.6 m/s | 1013 hPa | 72% | 0mm |
T6 13/12 |
|
21.2°/23° | 5.3 m/s | 1015 hPa | 73% | 2.15mm |
T7 14/12 |
|
16.7°/21.7° | 7.6 m/s | 1020 hPa | 88% | 21.49mm |
CN 15/12 |
|
15.8°/16.8° | 7 m/s | 1020 hPa | 87% | 8.55mm |
T2 16/12 |
|
15.3°/17° | 5.92 m/s | 1019 hPa | 93% | 9.52mm |
T3 17/12 |
|
16.9°/19.4° | 4.94 m/s | 1016 hPa | 82% | 0.61mm |
T4 18/12 |
|
19°/20.6° | 5.33 m/s | 1015 hPa | 81% | 0.22mm |
T5 19/12 |
|
20.7°/23.4° | 3.68 m/s | 1013 hPa | 78% | 0.25mm |
T6 20/12 |
|
21.2°/22.9° | 3.05 m/s | 1011 hPa | 89% | 1.61mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau