Dự báo Thời tiết Xã Nga Trường - Huyện Nga Sơn
mây đen u ám
- Độ ẩm 65.5%
- Gió 5.15 m/s
- Điểm ngưng 15.5°
- UV 0
Thời tiết Xã Nga Trường - Huyện Nga Sơn theo giờ
22.4° / 22.7°

66 %
mây đen u ám
22.6° / 22.2°

65 %
mưa vừa
22.2° / 22.4°

65 %
mưa vừa
22.5° / 22.9°

65 %
mây đen u ám
22.4° / 22.7°

68 %
mây đen u ám
21.8° / 21.7°

73 %
mây đen u ám
20.3° / 20.2°

75 %
mây đen u ám
20.8° / 20.8°

78 %
mưa nhẹ
20.2° / 20.6°

80 %
mưa nhẹ
20.3° / 21.5°

79 %
mây đen u ám
21.9° / 22°

80 %
mây đen u ám
21.6° / 21.1°

79 %
mây đen u ám
22.1° / 22°

76 %
mây đen u ám
23.5° / 23.6°

71 %
mây đen u ám
25.8° / 26°

62 %
mây đen u ám
26.3° / 26.7°

59 %
mây đen u ám
27.8° / 29°

58 %
mây đen u ám
27.4° / 28.8°

57 %
mây đen u ám
28.7° / 29.6°

58 %
mây đen u ám
27.3° / 28.3°

64 %
mây đen u ám
26.4° / 26.1°

73 %
mây đen u ám
26° / 25.6°

77 %
mây đen u ám
24.1° / 25.9°

79 %
mây đen u ám
25° / 25.3°

79 %
mây đen u ám
24.8° / 25.5°

79 %
mây đen u ám
24.5° / 26°

79 %
mây đen u ám
25° / 25.9°

79 %
mây đen u ám
24° / 25°

80 %
mây đen u ám
24.3° / 25°

81 %
mây đen u ám
25° / 24.2°

82 %
mây đen u ám
24.8° / 24.5°

82 %
mây đen u ám
23.8° / 24.1°

83 %
mây đen u ám
23.4° / 25°

83 %
mây đen u ám
23.3° / 24.2°

83 %
mây đen u ám
23.2° / 24.2°

83 %
mây đen u ám
23.7° / 24.8°

84 %
mây đen u ám
23.4° / 24.4°

84 %
mưa nhẹ
24.9° / 24.6°

83 %
mây đen u ám
24.6° / 24.7°

82 %
mưa nhẹ
24° / 25.3°

81 %
mây đen u ám
24.7° / 25.8°

82 %
mây đen u ám
24.1° / 25.8°

81 %
mây đen u ám
25.9° / 25.6°

78 %
mây đen u ám
25.6° / 26.6°

76 %
mây đen u ám
26.5° / 26.2°

75 %
mây đen u ám
27° / 26.8°

75 %
mây đen u ám
25.3° / 26.5°

80 %
mây đen u ám
24.3° / 24.9°

85 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Nga Trường - Huyện Nga Sơn những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Nga Trường - Huyện Nga Sơn những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Nga Trường - Huyện Nga Sơn
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
403.53
1.8
0
2.94
62.32
20.15
21.26
1.69