Dự báo thời tiết Xã Quyết Thắng - Thành Phố Thái Nguyên 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
24.6°/30.1° | 1.5 m/s | 1011 hPa | 75% | 3.8mm |
T7 19/10 |
|
24.3°/31° | 1.92 m/s | 1012 hPa | 70% | 1.96mm |
CN 20/10 |
|
23.1°/26.9° | 2.59 m/s | 1016 hPa | 91% | 9.93mm |
T2 21/10 |
|
23.3°/27° | 2.27 m/s | 1015 hPa | 73% | -0.01mm |
T3 22/10 |
|
22.7°/30° | 3.13 m/s | 1015 hPa | 67% | 0mm |
T4 23/10 |
|
21.2°/28.2° | 2.76 m/s | 1014 hPa | 61% | 0mm |
T5 24/10 |
|
21°/28.8° | 3.26 m/s | 1012 hPa | 56% | 0mm |
T6 25/10 |
|
21.1°/28° | 4.1 m/s | 1012 hPa | 59% | 0mm |
T7 26/10 |
|
22.6°/27.9° | 2.62 m/s | 1011 hPa | 63% | 0.77mm |
CN 27/10 |
|
23.1°/25.9° | 2.65 m/s | 1011 hPa | 90% | 4.34mm |
T2 28/10 |
|
24.4°/26.5° | 2.23 m/s | 1011 hPa | 92% | 5.7mm |
T3 29/10 |
|
24.8°/27° | 2.58 m/s | 1012 hPa | 93% | 9.83mm |
T4 30/10 |
|
22.7°/26.6° | 2.58 m/s | 1012 hPa | 93% | 5.35mm |
T5 31/10 |
|
22.9°/28.5° | 2.01 m/s | 1012 hPa | 70% | -0.37mm |
T6 01/11 |
|
22.4°/30.6° | 1.81 m/s | 1013 hPa | 59% | 0.07mm |
T7 02/11 |
|
18.8°/23.9° | 4.17 m/s | 1019 hPa | 82% | 2.91mm |
CN 03/11 |
|
17°/22° | 4.31 m/s | 1021 hPa | 59% | -0.16mm |
T2 04/11 |
|
16°/22.5° | 3.18 m/s | 1020 hPa | 48% | 0mm |
T3 05/11 |
|
14.1°/23.5° | 2.68 m/s | 1018 hPa | 42% | 0mm |
T4 06/11 |
|
14.4°/24.7° | 2.96 m/s | 1015 hPa | 40% | 0mm |
T5 07/11 |
|
14.9°/25.9° | 2.75 m/s | 1014 hPa | 42% | 0mm |
T6 08/11 |
|
15.4°/25.4° | 3.85 m/s | 1016 hPa | 43% | 0mm |
T7 09/11 |
|
14.9°/23° | 4.11 m/s | 1019 hPa | 50% | 0mm |
CN 10/11 |
|
13.6°/22.7° | 3.96 m/s | 1018 hPa | 47% | 0mm |
T2 11/11 |
|
15.9°/23° | 2.8 m/s | 1018 hPa | 42% | 0mm |
T3 12/11 |
|
14.4°/23.3° | 2.47 m/s | 1018 hPa | 45% | 0mm |
T4 13/11 |
|
14.7°/25.2° | 1.99 m/s | 1015 hPa | 45% | 0mm |
T5 14/11 |
|
15.6°/26.8° | 2.5 m/s | 1016 hPa | 53% | 0mm |
T6 15/11 |
|
19.8°/26.5° | 2.38 m/s | 1015 hPa | 59% | 0mm |
T7 16/11 |
|
20.2°/22° | 3.01 m/s | 1016 hPa | 72% | -0.5mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau