Dự báo thời tiết Xã Huống Thượng - Thành Phố Thái Nguyên 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
17.9°/25.9° | 2.87 m/s | 1018 hPa | 54% | 0mm |
T6 22/11 |
|
17.1°/24.9° | 2.59 m/s | 1018 hPa | 54% | 0mm |
T7 23/11 |
|
17.2°/24.4° | 2.22 m/s | 1018 hPa | 55% | 0mm |
CN 24/11 |
|
17.5°/22.5° | 2.96 m/s | 1016 hPa | 66% | 0.03mm |
T2 25/11 |
|
18.8°/21.6° | 2.82 m/s | 1016 hPa | 81% | 1.13mm |
T3 26/11 |
|
16°/20.8° | 3.38 m/s | 1020 hPa | 69% | 0.09mm |
T4 27/11 |
|
13.3°/18.1° | 3.98 m/s | 1024 hPa | 51% | -0.77mm |
T5 28/11 |
|
11.1°/19.3° | 2.71 m/s | 1022 hPa | 45% | 0mm |
T6 29/11 |
|
11.2°/22.5° | 2.96 m/s | 1018 hPa | 41% | 0mm |
T7 30/11 |
|
14.8°/23.5° | 3.2 m/s | 1018 hPa | 43% | 0mm |
CN 01/12 |
|
12.1°/22.3° | 3.38 m/s | 1021 hPa | 42% | 0mm |
T2 02/12 |
|
10.8°/21.1° | 2.9 m/s | 1021 hPa | 35% | 0mm |
T3 03/12 |
|
10.8°/21.2° | 2.18 m/s | 1021 hPa | 35% | 0mm |
T4 04/12 |
|
10.7°/22.1° | 3.12 m/s | 1018 hPa | 34% | 0mm |
T5 05/12 |
|
15.8°/23.1° | 2.55 m/s | 1017 hPa | 39% | 0mm |
T6 06/12 |
|
15.8°/17.6° | 3.55 m/s | 1015 hPa | 77% | 1.79mm |
T7 07/12 |
|
15.1°/23.7° | 3.16 m/s | 1014 hPa | 57% | 0mm |
CN 08/12 |
|
17°/20.9° | 2.73 m/s | 1016 hPa | 69% | 0mm |
T2 09/12 |
|
17.7°/24.8° | 2.91 m/s | 1017 hPa | 59% | 0mm |
T3 10/12 |
|
17.9°/20.7° | 3.75 m/s | 1018 hPa | 61% | -0.2mm |
T4 11/12 |
|
16.8°/21.5° | 3.44 m/s | 1015 hPa | 56% | 0.06mm |
T5 12/12 |
|
16.9°/21.9° | 2.16 m/s | 1014 hPa | 71% | 0.99mm |
T6 13/12 |
|
18.7°/23.8° | 3 m/s | 1016 hPa | 66% | -0.12mm |
T7 14/12 |
|
13.2°/19.9° | 3.56 m/s | 1022 hPa | 88% | 21.93mm |
CN 15/12 |
|
11.1°/13.2° | 3.47 m/s | 1022 hPa | 90% | 14.45mm |
T2 16/12 |
|
11.6°/14° | 3.14 m/s | 1019 hPa | 90% | 4.7mm |
T3 17/12 |
|
13.8°/18.8° | 2.32 m/s | 1017 hPa | 75% | 0mm |
T4 18/12 |
|
14°/21.8° | 2.54 m/s | 1016 hPa | 68% | 0mm |
T5 19/12 |
|
17.5°/22.4° | 2.45 m/s | 1014 hPa | 80% | 0.07mm |
T6 20/12 |
|
19.4°/20.7° | 2.33 m/s | 1011 hPa | 92% | 1.9mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau