Dự báo Thời tiết Phường Cải Đan - Sông Công
bầu trời quang đãng
- Độ ẩm 64%
- Gió 1.21 m/s
- Điểm ngưng 15.8°
- UV 0
Thời tiết Phường Cải Đan - Sông Công theo giờ
22.4° / 22.7°
64 %
bầu trời quang đãng
21.3° / 21.9°
65 %
bầu trời quang đãng
20.5° / 20.2°
67 %
bầu trời quang đãng
19.5° / 19.1°
69 %
bầu trời quang đãng
18° / 18.5°
71 %
bầu trời quang đãng
17.7° / 17.6°
72 %
bầu trời quang đãng
17.9° / 16.8°
73 %
bầu trời quang đãng
17° / 16.5°
73 %
bầu trời quang đãng
16.8° / 16°
74 %
bầu trời quang đãng
17.5° / 17.1°
72 %
bầu trời quang đãng
21.2° / 20°
59 %
bầu trời quang đãng
23° / 23.8°
50 %
bầu trời quang đãng
25.8° / 25.2°
44 %
bầu trời quang đãng
27.9° / 27.1°
40 %
bầu trời quang đãng
28.8° / 28.3°
37 %
bầu trời quang đãng
28.5° / 28.4°
36 %
mây thưa
28.9° / 28.9°
36 %
mây rải rác
28.6° / 28.8°
38 %
mây rải rác
27.2° / 28°
42 %
mây thưa
25° / 24.5°
52 %
mây thưa
23.5° / 22.3°
54 %
mây thưa
22.9° / 22.3°
55 %
mây thưa
22.8° / 23°
56 %
mây cụm
22.4° / 22.1°
57 %
mây cụm
22.7° / 23°
58 %
mây cụm
22.9° / 21°
60 %
mây đen u ám
22.8° / 22°
60 %
mây đen u ám
21.8° / 21.8°
61 %
mây đen u ám
21.8° / 21.8°
63 %
mây cụm
21° / 20.9°
64 %
mây cụm
20.6° / 20.7°
64 %
mây cụm
20.1° / 19.9°
63 %
mây cụm
19.2° / 19°
63 %
mây cụm
20.5° / 20.9°
62 %
mây cụm
23° / 22.2°
52 %
mây thưa
24.3° / 24.9°
44 %
bầu trời quang đãng
26.8° / 26.9°
40 %
bầu trời quang đãng
27.1° / 27°
38 %
bầu trời quang đãng
28° / 27.9°
37 %
bầu trời quang đãng
28° / 28°
37 %
bầu trời quang đãng
29° / 28.7°
38 %
bầu trời quang đãng
28.2° / 27.5°
39 %
bầu trời quang đãng
27.5° / 27.8°
42 %
bầu trời quang đãng
25.6° / 25.7°
52 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 24.8°
55 %
mây thưa
24.9° / 25°
60 %
mây rải rác
23.4° / 23.7°
68 %
mây cụm
23° / 23.3°
70 %
mây cụm
Dự báo thời tiết Phường Cải Đan - Sông Công những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Phường Cải Đan - Sông Công những ngày tới
Chất lượng không khí tại Phường Cải Đan - Sông Công
Kém
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
842.14
18.18
0
16.28
49.54
75.01
84.89
7.21