Mục lục
Dự báo Thời tiết Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên
mây thưa
- Độ ẩm 46%
- Gió 1.92 m/s
- Điểm ngưng -1.4°
- UV 0
Thời tiết Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên theo giờ
9.8° / 10°
45 %
mây thưa
9.1° / 9.8°
46 %
mây thưa
9.7° / 9.4°
46 %
bầu trời quang đãng
11.1° / 9.7°
41 %
bầu trời quang đãng
14° / 12.4°
34 %
bầu trời quang đãng
18° / 16.4°
27 %
bầu trời quang đãng
20.1° / 18.9°
25 %
bầu trời quang đãng
20.3° / 19.1°
24 %
bầu trời quang đãng
21.7° / 20.3°
25 %
bầu trời quang đãng
22° / 20.2°
25 %
bầu trời quang đãng
21.2° / 20.4°
26 %
bầu trời quang đãng
21.6° / 20.2°
27 %
bầu trời quang đãng
20.7° / 19.5°
29 %
bầu trời quang đãng
18.8° / 17.2°
35 %
bầu trời quang đãng
17.8° / 16.6°
36 %
bầu trời quang đãng
16° / 15.2°
38 %
bầu trời quang đãng
16.7° / 15.3°
43 %
bầu trời quang đãng
15.3° / 14.4°
52 %
bầu trời quang đãng
14.4° / 13.6°
57 %
bầu trời quang đãng
14.8° / 13.2°
61 %
bầu trời quang đãng
13.1° / 12.5°
65 %
bầu trời quang đãng
13° / 13°
68 %
bầu trời quang đãng
12° / 12.5°
70 %
bầu trời quang đãng
12.7° / 11.9°
72 %
bầu trời quang đãng
13° / 11.8°
74 %
bầu trời quang đãng
12.6° / 11.9°
74 %
bầu trời quang đãng
13.6° / 12.1°
71 %
mây thưa
14.6° / 14.4°
66 %
mây đen u ám
16.4° / 15.8°
63 %
mây đen u ám
18.2° / 18.8°
57 %
mây đen u ám
20.3° / 19.5°
55 %
mây cụm
20.8° / 19°
57 %
mây cụm
19.4° / 19.9°
60 %
mây đen u ám
19.4° / 19.2°
61 %
mây đen u ám
20.4° / 20.9°
59 %
mây đen u ám
21.9° / 21°
57 %
mây đen u ám
22.4° / 21.3°
56 %
mây cụm
21.9° / 20.4°
60 %
mây cụm
20.3° / 20°
68 %
mây đen u ám
18.2° / 18.5°
80 %
mây rải rác
17.8° / 17.2°
88 %
mây thưa
17.4° / 17.8°
88 %
mây rải rác
18.7° / 18.1°
86 %
mưa nhẹ
18.9° / 18.8°
87 %
mưa nhẹ
19° / 18.2°
88 %
mưa nhẹ
19° / 18.2°
90 %
mưa nhẹ
17.5° / 18.6°
91 %
mưa nhẹ
17.1° / 18.3°
91 %
mưa nhẹ
Dự báo thời tiết Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên những ngày tới
Nhiệt độ và lượng mưa Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên những ngày tới
Chất lượng không khí tại Huyện Võ Nhai - Thái Nguyên
Rất kém
Rất có hại cho sức khỏe. Cảnh báo nguy hại sức khỏe nghiêm trọng. Đa số mọi người đều bị ảnh hưởng.
1469.06
50.66
0.9
37.51
11.88
126.79
145.24
9.7