Dự báo Thời tiết Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ
mưa cường độ nặng
- Độ ẩm 98.8%
- Gió 2.66 m/s
- Điểm ngưng 27.1°
- UV 0
Thời tiết Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ theo giờ
28° / 32.4°

98 %
mưa vừa
27.2° / 31.1°

97 %
mưa cường độ nặng
28° / 30.9°

96 %
mưa nhẹ
27.3° / 27.7°

95 %
mây đen u ám
27.6° / 27.8°

94 %
mây đen u ám
27.2° / 27.2°

94 %
mây đen u ám
26.7° / 26.1°

91 %
mây đen u ám
25° / 26.3°

91 %
mây đen u ám
25.4° / 26.2°

89 %
mây đen u ám
26.4° / 26.6°

84 %
mây đen u ám
28° / 32.5°

74 %
mây đen u ám
30.5° / 34.2°

67 %
mây đen u ám
32.8° / 37.6°

60 %
mây đen u ám
33.7° / 39.2°

56 %
mây đen u ám
34° / 39.1°

53 %
mây đen u ám
34.8° / 40.4°

52 %
mây đen u ám
35.8° / 41.3°

51 %
mây đen u ám
34.4° / 40.9°

53 %
mây đen u ám
33.5° / 40.9°

61 %
mây đen u ám
32.1° / 39°

70 %
mây đen u ám
30.7° / 36.7°

72 %
mây đen u ám
29.6° / 35.4°

75 %
mây đen u ám
29.6° / 34°

78 %
mây đen u ám
28.4° / 33.7°

79 %
mây đen u ám
28.2° / 32.2°

79 %
mây đen u ám
28.3° / 32°

81 %
mây đen u ám
28° / 31.5°

82 %
mây đen u ám
27.1° / 31.5°

83 %
mây đen u ám
27.6° / 30.6°

85 %
mưa nhẹ
26.2° / 26.5°

90 %
mưa vừa
25.9° / 26.6°

95 %
mưa vừa
25.9° / 26°

96 %
mưa vừa
25.6° / 26.6°

97 %
mưa vừa
25.7° / 27.9°

95 %
mưa nhẹ
26.6° / 27.4°

95 %
mưa vừa
25.2° / 27.5°

96 %
mưa vừa
26.7° / 26.1°

91 %
mưa nhẹ
27.7° / 31.7°

88 %
mưa nhẹ
28.2° / 33.6°

81 %
mây đen u ám
29.3° / 34.9°

79 %
mây đen u ám
31.4° / 37.5°

70 %
mây đen u ám
31.2° / 38.5°

67 %
mây đen u ám
31.5° / 38.2°

72 %
mây đen u ám
29.2° / 35.8°

79 %
mây đen u ám
28.7° / 33.5°

82 %
mây đen u ám
28.4° / 33.2°

84 %
mây đen u ám
27.3° / 31.5°

87 %
mưa vừa
26.7° / 26.5°

93 %
mưa vừa
Dự báo thời tiết Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ những ngày tới
Chất lượng không khí tại Thị trấn Trại Cau - Huyện Đồng Hỷ
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
540.56
17.85
4.02
10.26
4.23
15.8
26.13
3.3