Dự báo Thời tiết Xã Đồng Thịnh - Huyện Định Hóa
mây đen u ám
- Độ ẩm 85.1%
- Gió 1.5 m/s
- Điểm ngưng 20°
- UV 0.66
Thời tiết Xã Đồng Thịnh - Huyện Định Hóa theo giờ
23° / 22.2°

85 %
mây đen u ám
22° / 22°

84 %
mây đen u ám
22.1° / 22°

85 %
mây đen u ám
22.1° / 22.7°

85 %
mây đen u ám
22.1° / 22.9°

86 %
mây đen u ám
23.4° / 23.4°

83 %
mây đen u ám
24° / 23.1°

84 %
mây đen u ám
22° / 23.6°

86 %
mây đen u ám
22.4° / 22.7°

88 %
mây đen u ám
22.9° / 22.8°

89 %
mây đen u ám
22.8° / 22.6°

89 %
mây đen u ám
21.1° / 22°

90 %
mây đen u ám
21.7° / 22.4°

90 %
mây đen u ám
22.2° / 22.8°

90 %
mây đen u ám
22.7° / 22.3°

90 %
mây đen u ám
21.1° / 23°

91 %
mây đen u ám
21.6° / 22.4°

91 %
mây đen u ám
21.3° / 22.7°

92 %
mây đen u ám
22.4° / 22.7°

92 %
mây đen u ám
21.4° / 22.1°

93 %
mây đen u ám
21.5° / 22.1°

92 %
mây đen u ám
22° / 22.5°

90 %
mây đen u ám
22.1° / 23°

88 %
mây đen u ám
23° / 23.7°

87 %
mây đen u ám
23.2° / 24.6°

83 %
mây đen u ám
25.3° / 25.6°

76 %
mây đen u ám
25.4° / 26.8°

74 %
mây đen u ám
25° / 27°

74 %
mây đen u ám
25.2° / 26.1°

76 %
mây đen u ám
25.4° / 25°

80 %
mây đen u ám
24.2° / 25.9°

83 %
mây đen u ám
24.4° / 24.4°

85 %
mây đen u ám
23.8° / 23.7°

90 %
mây đen u ám
22° / 23.8°

93 %
mây đen u ám
22° / 22°

95 %
mây đen u ám
21° / 22.5°

96 %
mây đen u ám
21.4° / 22.4°

96 %
mây đen u ám
21.5° / 22.7°

97 %
mây đen u ám
21.6° / 23°

97 %
mây đen u ám
21.5° / 23°

96 %
mây đen u ám
21.4° / 22.3°

95 %
mây đen u ám
21.2° / 23°

95 %
mây đen u ám
22.3° / 22.3°

93 %
mây đen u ám
23° / 23.8°

91 %
mây đen u ám
24° / 25°

88 %
mây đen u ám
25.6° / 25°

80 %
mây đen u ám
26.5° / 26.4°

75 %
mây đen u ám
26.9° / 26.7°

72 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Đồng Thịnh - Huyện Định Hóa những ngày tới





Nhiệt độ và lượng mưa Xã Đồng Thịnh - Huyện Định Hóa những ngày tới
Chất lượng không khí tại Xã Đồng Thịnh - Huyện Định Hóa
Khá
Chất lượng không khí ở mức chấp nhận được. Tuy nhiên, một số chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng tới sức khỏe của những người nhạy cảm với không khí bị ô nhiễm
391.23
9.29
0.37
2.91
98.91
18.86
22.68
5.19