Dự báo thời tiết Xã Đông Quí - Huyện Tiền Hải 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
21.4°/23.4° | 6.31 m/s | 1017 hPa | 67% | -0.19mm |
T6 22/11 |
|
20.8°/23.5° | 6.19 m/s | 1018 hPa | 67% | 0mm |
T7 23/11 |
|
21.4°/22.7° | 6.21 m/s | 1018 hPa | 69% | 0.22mm |
CN 24/11 |
|
22°/22° | 5.68 m/s | 1016 hPa | 82% | 4.02mm |
T2 25/11 |
|
22°/21.6° | 6.11 m/s | 1015 hPa | 90% | 3.34mm |
T3 26/11 |
|
19°/21.2° | 9.21 m/s | 1018 hPa | 81% | 7.44mm |
T4 27/11 |
|
17.7°/18.6° | 8.42 m/s | 1024 hPa | 61% | 0.64mm |
T5 28/11 |
|
16.2°/18.2° | 6.19 m/s | 1021 hPa | 60% | 0mm |
T6 29/11 |
|
16.8°/21.4° | 4.5 m/s | 1018 hPa | 60% | 0mm |
T7 30/11 |
|
18.8°/23° | 6.28 m/s | 1018 hPa | 54% | 0mm |
CN 01/12 |
|
18.3°/21.5° | 7.78 m/s | 1021 hPa | 53% | 0mm |
T2 02/12 |
|
18°/20.7° | 6.64 m/s | 1021 hPa | 52% | 0mm |
T3 03/12 |
|
16.6°/20.8° | 6.15 m/s | 1020 hPa | 53% | 0mm |
T4 04/12 |
|
17.3°/20.4° | 5.14 m/s | 1018 hPa | 57% | 0mm |
T5 05/12 |
|
18.7°/22.9° | 5.54 m/s | 1015 hPa | 56% | 0.91mm |
T6 06/12 |
|
18.6°/20.2° | 6.16 m/s | 1014 hPa | 81% | 4.59mm |
T7 07/12 |
|
18°/21.2° | 5.9 m/s | 1014 hPa | 69% | 0mm |
CN 08/12 |
|
20.6°/20.1° | 5.8 m/s | 1016 hPa | 80% | 0.95mm |
T2 09/12 |
|
19.8°/23.6° | 6.87 m/s | 1016 hPa | 68% | 0mm |
T3 10/12 |
|
19.1°/20° | 7.42 m/s | 1017 hPa | 68% | -0.77mm |
T4 11/12 |
|
18.4°/20.8° | 5.96 m/s | 1015 hPa | 68% | -0.15mm |
T5 12/12 |
|
19.8°/22° | 4.62 m/s | 1014 hPa | 70% | 0mm |
T6 13/12 |
|
20.7°/24° | 7.19 m/s | 1015 hPa | 72% | 1.33mm |
T7 14/12 |
|
15.6°/21.5° | 8.8 m/s | 1020 hPa | 83% | 18.65mm |
CN 15/12 |
|
14.8°/15.2° | 8.42 m/s | 1021 hPa | 85% | 9.53mm |
T2 16/12 |
|
14.6°/17° | 6.29 m/s | 1019 hPa | 91% | 9.19mm |
T3 17/12 |
|
16.6°/18.5° | 5.08 m/s | 1017 hPa | 83% | 0.7mm |
T4 18/12 |
|
18°/20.4° | 6.11 m/s | 1016 hPa | 78% | 0.6mm |
T5 19/12 |
|
19.5°/22.5° | 4.02 m/s | 1013 hPa | 77% | 0mm |
T6 20/12 |
|
21.1°/21° | 3.3 m/s | 1011 hPa | 87% | 1mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau