Dự báo thời tiết Xã Thượng Hiền - Huyện Kiến Xương 30 ngày tới
Nhiệt độ | Gió | Áp suất | Độ ẩm | Mưa | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Hiện tại |
|
21.5°/26.2° | 5.3 m/s | 1014 hPa | 61% | 0mm |
T2 11/11 |
|
23.4°/25.8° | 5.09 m/s | 1014 hPa | 72% | -0.44mm |
T3 12/11 |
|
22.2°/24.1° | 5.75 m/s | 1013 hPa | 85% | 1mm |
T4 13/11 |
|
23.2°/26.2° | 3.93 m/s | 1012 hPa | 76% | -0.44mm |
T5 14/11 |
|
23.2°/27.6° | 3.07 m/s | 1012 hPa | 74% | 0mm |
T6 15/11 |
|
24.7°/28° | 3.49 m/s | 1012 hPa | 72% | 0mm |
T7 16/11 |
|
24°/26.9° | 4.14 m/s | 1012 hPa | 78% | 1.82mm |
CN 17/11 |
|
25.1°/27.5° | 3.35 m/s | 1011 hPa | 75% | -0.05mm |
T2 18/11 |
|
25°/27.6° | 4.48 m/s | 1011 hPa | 76% | 5.05mm |
T3 19/11 |
|
25.9°/25.1° | 4.43 m/s | 1012 hPa | 88% | 9.44mm |
T4 20/11 |
|
24.5°/27° | 3.12 m/s | 1011 hPa | 79% | -0.09mm |
T5 21/11 |
|
24.1°/28.7° | 2.83 m/s | 1010 hPa | 71% | 0mm |
T6 22/11 |
|
24.4°/28° | 2.6 m/s | 1010 hPa | 66% | 0mm |
T7 23/11 |
|
24.3°/28° | 2.83 m/s | 1010 hPa | 71% | 0.1mm |
CN 24/11 |
|
25°/27.6° | 3.55 m/s | 1011 hPa | 72% | 0mm |
T2 25/11 |
|
24.1°/27.2° | 3.68 m/s | 1011 hPa | 68% | 0mm |
T3 26/11 |
|
24.2°/27.5° | 4.94 m/s | 1011 hPa | 66% | 0.11mm |
T4 27/11 |
|
24.6°/25.5° | 6.04 m/s | 1012 hPa | 84% | 8.27mm |
T5 28/11 |
|
19.4°/24.2° | 9.45 m/s | 1015 hPa | 84% | 6.43mm |
T6 29/11 |
|
16°/19.5° | 8.95 m/s | 1020 hPa | 85% | 9.58mm |
T7 30/11 |
|
15.1°/16.8° | 8.73 m/s | 1022 hPa | 81% | 2.71mm |
CN 01/12 |
|
16.1°/17.8° | 6.99 m/s | 1020 hPa | 74% | 0.67mm |
T2 02/12 |
|
17.6°/17.4° | 7.15 m/s | 1018 hPa | 85% | 3.87mm |
T3 03/12 |
|
17°/17.1° | 7.94 m/s | 1020 hPa | 83% | 5.12mm |
T4 04/12 |
|
15.3°/16.3° | 7.84 m/s | 1023 hPa | 73% | 2.61mm |
T5 05/12 |
|
15.8°/17° | 7.99 m/s | 1021 hPa | 61% | 0.05mm |
T6 06/12 |
|
17.3°/19.8° | 6.26 m/s | 1018 hPa | 62% | 0mm |
T7 07/12 |
|
18.4°/19.6° | 5.5 m/s | 1016 hPa | 76% | -0.08mm |
CN 08/12 |
|
20°/22.1° | 6.17 m/s | 1014 hPa | 76% | 0.95mm |
T2 09/12 |
|
19°/22.6° | 5.6 m/s | 1014 hPa | 70% | 0mm |
Thời tiết các tỉnh, thành phố
- Hà Nội
- Hà Giang
- Cao Bằng
- Bắc Kạn
- Tuyên Quang
- Lào Cai
- Điện Biên
- Lai Châu
- Sơn La
- Yên Bái
- Hoà Bình
- Thái Nguyên
- Lạng Sơn
- Quảng Ninh
- Bắc Giang
- Phú Thọ
- Vĩnh Phúc
- Bắc Ninh
- Hải Dương
- Hải Phòng
- Hưng Yên
- Thái Bình
- Hà Nam
- Nam Định
- Ninh Bình
- Thanh Hóa
- Nghệ An
- Hà Tĩnh
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Huế
- Đà Nẵng
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Bình Định
- Phú Yên
- Khánh Hòa
- Ninh Thuận
- Bình Thuận
- Kon Tum
- Gia Lai
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Lâm Đồng
- Bình Phước
- Tây Ninh
- Bình Dương
- Đồng Nai
- Bà Rịa - Vũng Tàu
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Tiền Giang
- Bến Tre
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Đồng Tháp
- An Giang
- Kiên Giang
- Cần Thơ
- Hậu Giang
- Sóc Trăng
- Bạc Liêu
- Cà Mau